基本句型:
gửi邮寄,邮汇
语法精讲:
Gửi是“邮寄” 、“邮汇” 的意思。可以是寄信(gửi thư),寄包裹(gửi bưu phẩm),还可以寄钱(gửi tiền)。但是需要注意的是,gửi tiền除了“寄钱”外,还有“存钱”的意思,这就要看具体场合和上下文的语境了。
举一反三:
1、Tôi muốn gửi thư hàng không về nhà.我想寄封航空信回家。
2、Chị cho gửi thư bảo đảm đi Bắc Kinh.
你给办理一下寄到北京的挂号信。
3、Bưu điện này có thể gửi tiền không? 这个邮局可以寄钱吗?
4、Chị muốn gửi thư thường hay thư bảo đảm?
你要寄平信还是挂号信?
5、Chúng tôi phải gửi tài liệu sang Trung tâm lưu học.
我们要把材料寄到留学中心。
情景会话:
─Thưa chị,tôi muốn gửi bức thư này cho con trai tôi lưu học ở thành phố Đà Nẵng.Xin hỏi phải mất bao nhiêu ngày?
我想把这封信寄给我在岘港留学的儿子。请问要多少天?
─Thư thường thì phải mất ít nhất 10 ngày,nếu gửi thư hàng không thì nhanh hơn,nhưng cũng phải mất 5 ngày.
普通信件最少也要10天,寄航空信快些,但也要5天。
─Thế thì gửi thư bảo đảm hàng không vậy.那就寄一个航空挂号。
─Bức thư này đã quá cân 18 gam,hết 25 nghìn đồng.
这封信超重18克,要交25千盾。
─Vâng,gửi chị tiền. 好。给你钱。
生词:
gửi寄 bưu phẩm邮件
thư thường平信 thư bảo đảm挂号信
sang到 năng. 重
quá cân超重 Đà Nẵng岘港
tiền lẻ零钱 lưu học留学
trung tâm中心 thư hàng không航空信
gam克 hết完,尽;一共
文化点滴:
在还剑湖畔的河内市交易中心除了有普通邮政业务外,还兼营国际性邮政业务;手电话费;还有具有收藏价值的纪念钱币、邮票出售。外国人到这里办理业务比较方便,秩序也好很多。