第九十七课 Bảo vệ mi trường lin quan đến mọi người chng ta.环境保护关系到我们每一个人。基本句型:lin quan/li......
第九十六课 Nơi đy cấm cu c. 这里严禁钓鱼。基本句型:(nghim) cấm 严禁语法精讲:cấm是禁止 的意思,再加上nghim就更......
第九十五课 Chng ti rất vui l lần nữa được gặp anh vo Hội chợtriển lm Trung Quốc-ASEAN năm 2008. 我们很高......
第九十四课 Chng ti đ bắt đầu cng tc chuẩn bị cho Hội chợ triển lm Trung Quốc-ASEAN năm 2008. 我们开始了200......
第九十三课 Nghe ni thnh phố Thượng Hải sẽ đn 7 triệu du khch vo hội kỳ Hội chợ Thế giới năm 2010. 听说......
第九十二课 Ti được cc bạn cử lm tổ trưởng. 我被大家选为组长。基本句型:được (被) 得到语法精讲:受动动词đ......
第九十一课 Chiếc xe ny khoảng 50 triệu. 这辆车大约5千万盾。基本句型:ngt,gần,non,dộ,khoảng,chừng,hơn,trn dư......
第九十课 Đại hội Olympic lần thứ 29 sẽ cử hnh tại Bắc Kinh năm 2008. 第29届奥运会将于2008年在北京举行基本句......
第八十九课 Với sự nỗ lực của mnh,anh ấy thi vo đại học. 凭借自身的努力,他考上了大学。基本句型:với/bằng ......
第八十八课 Đy l ta nh cao nhất của Việt Nam.这是越南最高的房子基本句型:形容词+nhất 最语法精讲:形容词+nhất表示......
第八十七课 Xe hơi chạy nhanh hơn xe lửa. 汽车跑得比火车快基本句型:形容词+ hơn 比更语法精讲:形容词+hơn表示形容......
第八十六课 Ti đồngquan điểm của anh. 我同意你的意见。基本句型:đồng +某件事、某个观点、某个做法或方案语法精讲......
第八十五课 Ti thấy hội chợ triển lm lần ny rất thnh cng.我认为这次博览会很成功。 基本句型:thấy(cảm thấy) 觉......
第八十四课 Cng ty chng ti đ lợi dụng hội chợ triển lm ny rất tốt.我们公司很好的利用了这次博览会。 基本句型:l......
第八十三课 Chiếc bt my ny l của anh Lợi. 这支钢笔是阿利的。基本句型:l(của) (是) 属于的语法精讲:của是属于的意......
第八十二课 Ti đi đồn cng an Hưng Ninh lấy chứng minh thư mới của ti. 我去兴宁派出所取我的新身份证。基本句型......
第八十一课 Thư viện ta c rất nhiều sch. 咱们图书馆有很多书。基本句型:rất nhiều很多,非常多语法精讲:形容词nhi......
第八十课 So với Quảng Chu,ti thch Nam Ninh hơn.和广州相比,我更喜欢南宁。基本句型:so vớithchhơn比起更喜欢语法精......
第七十九课 Đy l bi ht m ti rất thch. 这是我很喜欢的歌曲。基本句型:m+动宾结构或主谓结构语法精讲:m+动宾结构或主谓结......
第七十八课 Hoạt động ny do Đại truyền hnh Trung Ương tổ chức.这个活动由中央电视台组织。基本句型:被执行对象......