基本句型:
形容词+ hơn ……比……更……
语法精讲:
形容词+hơn表示形容词的比较级。如果用A、B表示比较的两方,那么A+形容词+hơn+B就表示A比B更……,其比较的方面由形容词确定。
举一反三:
1、Điện thoại di động của tôi tốt hơn anh.我的手机比你的好。
2、Hôm nay nóng hơn hôm qua.今天比昨天热。
3、Chiếc áo này đắt hơn chiếc kia. 这件大衣比那件贵。
4、Anh cao hơn anh Vương phải không?你比小王高吗?
5、Mùa đông của miền Bắc lạnh hơn miền Nam.北方的冬天比南方冷。
情景会话:
─Tôi mặc chiếc váy nào hay hơn?Chiếc màu đỏ thế nào?
我穿那条裙子好呢?红色的怎么样?
─Tôi thấy chị mặc chiếc váy trắng hay hơn chisc váy đỏ.
我觉得穿白色的那件比红色的好。
─Nhưng tôi không thích cái mốt của chiếc đó.可我不喜欢那件的式样。
─Thế thì chị mặc thử chiếc của tôi nhé.要不穿我的这件。
─Nhưng tôi cao hơn chị.可我比你高呀。
─Không sao,chị cứ mặc thử.没关系,你穿上试试。
生词:
không sao没关系 váy裙子
mặc穿,着 hơn更
mốt款式,时尚 trắng白,白色
cao高 nhanh快
xe hơi汽车 chạy跑
文化点滴:
越南的气候南北是有差异的,北方有相对的四季,南方则主要分为旱季和雨季。全年气温较高,全境都易受台风袭击。全年为无霜期,适合作物生长,水稻一年可种植三造。