基本句型:
đồng ý+某件事、某个观点、某个做法或方案
语法精讲:
动词đồng ý可作及物动词,也可作不及物动词,是“同意” 、“赞同” 的意思,在该动词后面直接加“同意” 的对象──某件事、某个观点、某个做法或方案。其用法和语序与汉语相同。否定式是在前面加không。
举一反三:
1、Tôi đồng ý cách nói của thầy giáo.我同意老师的说法。
2、Anh đồng ý cho tôi đi không?你同意让我去吗?
3、Anh ấy không đồng ý ngày mai ra phố.他不同意明天上街。
4、Tôi đồng ý đề nghị của anh Vương.我同意小王的提议。
5、Những người đồng ý tôi xin giơ tay.同意我的请举手。
情景会话:
─Hội nghị ngày mai,để cho chị Hoa đi thôi.明天那个会议,让阿华去吧。
─Tôi đã hỏi chị,chị không đồng ý.我问过她了,她不同意去。
─Thế làm sao?那怎么办?
─Cho anh Dũng đi.让阿勇去吧。
─Không được,tôi đã đồng ý cho anh ấy ngày mai nghỉ.
不行,我已经同意他明天休息了。
─Thế,chỉ còn tôi đi. 那,只有我去了。
生词:
cho给,派遣 nghỉ休息
hỏi问 đồng ý同意
những那些 giơ tay举手
cách nói说法 quan điểm观点
文化点滴:
越南实行社会主义制度,在政治文化上有前苏联的影子,会议比较多。从1986年开始推行革新、开放政策,政治文化出现了一些新的元素,务实、创新是主题。此外,越南人的开会不准时很有名,他们自己也戏称会议时间是“橡胶时间” ,伸缩性强。