英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第八十六课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第八十六课 Ti đồngquan điểm của anh. 我同意你的意见。基本句型:đồng +某件事、某个观点、某个做法或方案语法精讲:动
(单词翻译:双击或拖选)
 第八十六课 Tôi đồng ý quan điểm của anh. 我同意你的意见。

基本句型

đồng ý+某件事、某个观点、某个做法或方案

语法精讲

动词đồng ý可作及物动词,也可作不及物动词,是同意赞同的意思,在该动词后面直接加同意的对象──某件事、某个观点、某个做法或方案。其用法和语序与汉语相同。否定式是在前面加không

举一反三

1Tôi đồng ý cách nói của thầy giáo.我同意老师的说法。

2Anh đồng ý cho tôi đi không?你同意让我去吗?

3Anh ấy không đồng ý ngày mai ra phố.他不同意明天上街。

4Tôi đồng ý đề nghị của anh Vương.我同意小王的提议。

5Những người đồng ý tôi xin giơ tay.同意我的请举手。

情景会话

─Hội nghị ngày mai,để cho chị Hoa đi thôi.明天那个会议,让阿华去吧。

─Tôi đã hỏi chị,chị không đồng ý.我问过她了,她不同意去。

─Thế làm sao?那怎么办?

─Cho anh Dũng đi.让阿勇去吧。

─Không được,tôi đã đồng ý cho anh ấy ngày mai nghỉ.

不行,我已经同意他明天休息了。

─Thế,chỉ còn tôi đi. 那,只有我去了。

生词

cho给,派遣                      nghỉ休息

hỏi                           đồng ý同意

những那些                      giơ tay举手

cách nói说法                     quan điểm观点

文化点滴

越南实行社会主义制度,在政治文化上有前苏联的影子,会议比较多。从1986年开始推行革新、开放政策,政治文化出现了一些新的元素,务实、创新是主题。此外,越南人的开会不准时很有名,他们自己也戏称会议时间是橡胶时间,伸缩性强。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表