英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第八十五课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第八十五课 Ti thấy hội chợ triển lm lần ny rất thnh cng.我认为这次博览会很成功。 基本句型:thấy(cảm thấy) 觉得
(单词翻译:双击或拖选)
 第八十五课 Tôi thấy hội chợ triển lám lần này rất thành công.

 我认为这次博览会很成功。 

基本句型

thấy(cảm thấy)  觉得,感觉……

语法精讲

动词thấy(cảm thấy)为及物动词,觉得感觉的意思,是该句型的核心词。完整的句子结构为:主语+ thấy(cảm thấy)+觉得之内容。常常用在表示主观感受的语境下。

举一反三

1Tôi thấy anh đi thích hợp nơn.我认为你去比较合适。

2Anh thấy bài tập này có khó không? 你觉得这个练习难吗?

3Tôi cảm thấy phim đó quá bình thường. 我觉得那部电影太一般。

4Tôi thấy mùa đông đi nơi đó hay hơn.我觉得那个地方冬天去好。

5Chị Trân thấy làm như vậy không tốt. 阿珍觉得这样做不好。

情景会话

─Hơi đói rồi.肚子有点饿了。

─Phở bò của nhà hàng kia ngon,chúng ta đi ăn đi.那家的牛肉粉不错,我们去吃吧。

─Anh thấy phở bò của nhà hàng kia ngon?你觉得那儿的牛肉粉好吃吗?

─Tôi thấy rất ngon.我觉得很好吃。

─Tôi thấy bình thường thôi.我觉得不怎么好吃。

生词

thấy觉得,感觉                   mì面,面条

bình thường平常,普通           nhà hàng饭店,商行

hơi稍微,较                      như vậy如此,这般

quá过于,太                      nơi地点,地方

bài tập练习                      khó困难,难

文化点滴

越南的饮食文化与中国多有相同之处,尤其与南方的广西很相近。早餐和夜宵多以各种米粉充当,种类很多,制作方法大同小异。越南人餐桌上不可缺少的调味品是由鲜鱼加工而成的鱼露和生柠檬。鱼露的地位、作用相当于中国的酱油,但使用频率更高。
顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表