英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第八十四课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第八十四课 Cng ty chng ti đ lợi dụng hội chợ triển lm ny rất tốt.我们公司很好的利用了这次博览会。 基本句型:lợi
(单词翻译:双击或拖选)
 第八十四课 Công ty chúng tôi đã lợi dụng hội chợ triển lám này rất tốt.

我们公司很好的利用了这次博览会。

基本句型

lợi dụng/dùng…  利用/……

语法精讲

动词lợi dụng是及物动词,完整的句子结构是:主语+lợi dụng+某件事、某个机会或某种资源+做某事、达到某个目的或取得某种效果。在这个句型里“lợi dụng+某件事、某个机会或某项资源是主干,不可缺少。

举一反三

1Tôi chuẩn bị lợi dụng thời gian cuối tuần đi thăm bố mẹ.

我准备利用周末的时间去看望父母。

2Các sinh viên lợi dụng máy tính điền tử học tập.

学生们利用电脑学习。

3Công trình thủy lợi này sẽ lợi dụng tổng hợp con sông này.

这项水利工程将综合利用这条河。

4Không thể dùng thời gian công tác làm việc riêng.

不能用工作时间干私事。

5Thằng kia lợi dụng quyền vị của mình ăn hối lộ.

那个家伙利用职权收受贿赂。

情景会话

─Nghe nói anh sắp đi nước ngoài rồi phải không? 听说你就要出国了?

─Vâng ạ.Công ty cử tôi sang nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc. 是的,公司派我去中国。

─Thế anh có thể lợi dụng cơ hội này tham quan danh lam thắng cảnh của nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc.    那你可以利用这次机会参观一下中国的名胜古迹。

─Chắc không có thời gian.Nhưng tôi có thể lợi dụng cơ hội này học một tí tiếng Hán.  肯定没时间。但我可以利用这次机会学点汉语。

生词

đúng正确,正好                      lợi dụng利用

cơ hội机会                          tiếc遗憾,可惜

thằng家伙                           quyền vị权位

riêng私,私人                        đi đến达成,走到

cuối tuần周末                       thủy lợi水利

tổng hợp综合                       hối lộ贿赂

danh lam thắng cảnh名胜古迹

文化点滴

越南的名胜古迹较多,现在被列入世界自然和文化遗产名录的就有:下龙湾、顺化古城皇宫建筑群、美山占婆文化遗迹、风芽洞。此外越南中部沿海的海滩,水清沙白,风景怡人,是世界有名的度假胜地。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表