基本句型:
là(của) (是) 属于……的
语法精讲:
của是“属于”的意思,强调所属关系,该句型的中心词。所属“物”在của前面,后面紧跟“物主”,有时还加上là表示对所属关系的判断。也可作名词,表“财产,财务”的意思,如của công(公共财产) 。
举一反三:
1、Chiếc xe đạp này của tôi.这辆自行车是我的。
2、Đó là tòa nhà của ông Phát.那是阿发先生的房子。
3、Bức tranh này của anh phải không? 这幅画是你的吗?
4、Vườn rau đó là của chị Liên. 那个菜园子是阿莲姐的。
5、Cốc đỏ kia là của tôi. 那个红色杯子是我的。
情景会话:
─Mời anh vào nhé,đây là ký túc xá của chúng tôi. 请进,这是我们的宿舍。
─Ký túc xá các anh rộng đẹp lắm.你们的宿舍这是宽敞漂亮。
─Vâng ạ,Bốn người một phòng tạm được.嗯,四个人一间房还行。
─Chiếc giá sách nào là của anh? 哪个书架是你的?
─Chiếc gia sách bên cạnh cửa kính là của tôi. 靠窗户的那个是我的。
─Sách của anh nhiều thế!你的书这么多!
─Tôi thích đọc sách mà. 我喜欢读书罢了。
生词:
Cửa kính玻璃窗 ký túc xá宿舍
Tòa nhà房子,楼房 đỏ红色
Vườn rau菜园 bức幅,帧
tranh画 bút máy钢笔
文化点滴:
由于摩托车太多影响城市交通,从2003年开始,河内市区禁止摩托车入户,致力于发展公共交通系统。当然,其他城市还没有禁止。乘客坐在车头的比较有越南特色的运营人力三轮车也还比较受欧美游客的欢迎。