英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第八十三课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第八十三课 Chiếc bt my ny l của anh Lợi. 这支钢笔是阿利的。基本句型:l(của) (是) 属于的语法精讲:của是属于的意思
(单词翻译:双击或拖选)
 第八十三课  Chiếc bút máy này là của anh Lợi. 这支钢笔是阿利的。

基本句型

của () 属于……

语法精讲

của属于的意思,强调所属关系,该句型的中心词。所属của前面,后面紧跟物主,有时还加上表示对所属关系的判断。也可作名词,表财产,财务的意思,如của công(公共财产)

举一反三

1Chiếc xe đạp này của tôi.这辆自行车是我的。

2Đó là tòa nhà của ông Phát.那是阿发先生的房子。

3Bức tranh này của anh phải không? 这幅画是你的吗?

4Vườn rau đó là của chị Liên. 那个菜园子是阿莲姐的。

5Cốc đỏ kia là của tôi. 那个红色杯子是我的。

情景会话

─Mời anh vào nhé,đây là ký túc xá của chúng tôi. 请进,这是我们的宿舍。

─Ký túc xá các anh rộng đẹp lắm.你们的宿舍这是宽敞漂亮。

─Vâng ạ,Bốn người một phòng tạm được.嗯,四个人一间房还行。

─Chiếc giá sách nào là của anh? 哪个书架是你的?

─Chiếc gia sách bên cạnh cửa kính là của tôi. 靠窗户的那个是我的。

─Sách của anh nhiều thế!你的书这么多!

─Tôi thích đọc sách mà. 我喜欢读书罢了。

生词

Cửa kính玻璃窗                    ký túc xá宿舍

Tòa nhà房子,楼房                  đỏ红色

Vườn rau菜园                      bức幅,帧

tranh                             bút máy钢笔

文化点滴

由于摩托车太多影响城市交通,从2003年开始,河内市区禁止摩托车入户,致力于发展公共交通系统。当然,其他城市还没有禁止。乘客坐在车头的比较有越南特色的运营人力三轮车也还比较受欧美游客的欢迎。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表