英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第八十二课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第八十二课 Ti đi đồn cng an Hưng Ninh lấy chứng minh thư mới của ti. 我去兴宁派出所取我的新身份证。基本句型:(
(单词翻译:双击或拖选)
 第八十二课  Tôi đi đồn công an Hưng Ninh lấy chứng minh thư mới của tôi.           我去兴宁派出所取我的新身份证。

基本句型

(đi) lấy…   () 拿,取……

语法精讲

动词lấy的意思,该句型的中心词。一般的句子结构是:主语+lấy+宾语(或补语) 。既可以表示拿具体的东西,也可以表示拿抽象的东西。

举一反三

1Tôi đi lấy kế hoạch của tháng sau. 我去拿下个月的计划。

2Anh Binh đã lấy chìa khóa chưa? 小兵已经拿钥匙了吗?

3Chị ấy sẽ đi lấy vé xe lửa.她将去取火车票。

4Cấp trên bảo chúng tôi đi lấy tài liệu.上级叫我们去取材料。

5Tôi đã lấy được văn bằng tốt nghiệp. 我已经拿到毕业证。

情景会话

─Anh đi làm gì?你去干什么?

─Tôi đi bưu cục lấy bưu kiện của tôi.我去邮局取我的包裹。

─Anh có đi qua văn phòng không?你要经过办公室吗?

─Vâng.Anh có việc gì?对呀,你有什么事?

─Tôi muốn đi văn phòng lấy từ điển Việt-Hán hiện đại,anh có thể lấy hộ cho tôi không?   我想去办公室拿现代越汉词典,你能帮我拿一下吗?

─Không có vấn đề.  没问题

生词

vấn đề问题             từ điển Việt Hán hiện đại现代越汉词典

bưu kiện包裹                      hộ 帮助

qua过,经过                       văn bằng文凭

cấp trên上级                      chứng minh thư身份证

chìa khóa钥匙             đồn công an Hưng Ninh兴宁公安派出所  

文化点滴

越南的大学相对来说还是比较普及的。全国人口约8000万,划分为64个省级行政区,每个省级行政区都有自己的大学,有的数量还比较多,除此之外,还有国家大学2所,各部属大学、专业学院等。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表