英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九十七课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九十七课 Bảo vệ mi trường lin quan đến mọi người chng ta.环境保护关系到我们每一个人。基本句型:lin quan/lin c
(单词翻译:双击或拖选)
 第九十七课  Bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người chúng ta.

 环境保护关系到我们每一个人。

基本句型

liên quan/liên can…   与……有关

语法精讲

liên quan(关联,相关) liên can(相干,牵连) 虽然都可以表示“相关”、“有关”的意思,但从语义上讲还是有区别的。liên quan指二者之间存在客观的关联关系,liên can指二者是被动的牵连关系,多用于辩白的否定句中。二者多用介词với和趋向动词tới,đến衔接其他句子成分。

举一反三

1Chuyện đó không có liên can gì với tôi.那件事与我无关。

2Thói quen đời sống liên quan mật thiết với sức khỏe của chúng tôi.

生活习惯与我们的健康息息相关。

3Thành tích có liên quan tới tương lai của học sinh. 成绩关系到学生的将来。

4Đây có liên quan đến tiếng tăm của anh ấy.这关系到他的声誉。

5Bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người chúng ta.

保护环境关系到我们每一个人。

情景会话

Anh đi Hà Nội một chuyến,có một hợp đồng phải ký.

那你去趟河内吧,有份合同要签。

Tôi làm thiết kế,việc này không có liên can gì với tôi.

我是搞设计的,这项工作和我没什么关系。

Nhưng hợp đồng này có liên quan với tiền đồ của công ty ta.

但这份合同关系到我们公司的前途。

Thôi,tôi đi,khỏi phải nghe ông nói nhiều.好吧,我去,免得听你罗嗦。

生词

khỏi免得                          liên quan关联,相关

liên can相干,牵连                 tiền đồ前途

chuyến趟,次                      bảo vệ保护

môi trường环境                     tiếng tăm名声,声誉

mật thiết密切                       thành tích成绩

tương lai将来,未来                 thói quen习惯

文化点滴

饮茶在越南的日常生活中有十分重要的地位。越南人喝茶通常是把茶泡在茶壶里,然后再倒到小杯子里喝。走进任何一家越南家庭,都可以看到茶几上的茶具,茶具多为紫砂壶或陶瓷壶,玻璃茶具不常见。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表