英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九十五课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九十五课 Chng ti rất vui l lần nữa được gặp anh vo Hội chợtriển lm Trung Quốc-ASEAN năm 2008. 我们很高兴能
(单词翻译:双击或拖选)
 第九十五课  Chùng tôi rất vui là lần nữa được gặp anh vào Hội chợ

triển lãm nname productid="Trung Qu" w:st="on">Trung Quốc-ASEAN năm 2008. 

我们很高兴能在2008年中国-东盟博览会上再见到您。

基本句型

rất vui(là)很高兴(做某事)

语法精讲

Rấtlắm是程度副词,表示“很”、“非常”的意思,修饰vuirất放在vui前面,lắm放在vui后面,当然还有biết bao等也可以表示程度,那是更灵活的用法。如果高兴的事情是一个较长的表述则用来衔接。

举一反三

1Tôi rất vui giúp anh được.我很高兴能帮助你。

2Chúng tôi rất vui đến nơi này.我们很高兴来到这里。

3Bố mẹ rất vui là cuối tuần chúng tôi về nhà.父母很高兴我们周末回家。

4Chúng tôi rất vui nghe được tin đó.我们很高兴听到那个消息。

5Thấy được bức thư đó,anh ấy rất vui. 看到那封信,他很高兴。

情景会话

Lâu lắm không gặp rồi.好久不见了。

Vâng ạ,gặp anh tôi vui lắm!是啊,见到你我真高兴!

Dạo này anh bạn những gì?你最近都忙些什么?

Tôi đang nghiên cứu văn hóa dân gian.我在研究民间文化。

Thế ạ,ngày mai nơi đây có một lễ hội,anh đến nhé.

是吗,明天这里有个庙会,你来吧。

生词

lễ hội庙会                         thích thú兴趣

nghiên cứu研究                     văn hóa文化

dân gian民间                       tin消息

文化点滴

庙会是越南十分普遍的一种民间文化活动形式,它大都是由祭祀、供拜礼仪和聚会娱乐活动、表演等两大部分组成。每逢春秋时节,农忙结束、收获季节尚未到来之时,农民就利用这段农闲时间举行带有各地特色的庙会。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表