triển lãm
我们很高兴能在2008年中国-东盟博览会上再见到您。
基本句型:
rất vui(là)很高兴(做某事)
语法精讲:
Rất和lắm是程度副词,表示“很”、“非常”的意思,修饰vui,rất放在vui前面,lắm放在vui后面,当然还有biết bao等也可以表示程度,那是更灵活的用法。如果高兴的事情是一个较长的表述则用là来衔接。
举一反三:
1、Tôi rất vui giúp anh được.我很高兴能帮助你。
2、Chúng tôi rất vui đến nơi này.我们很高兴来到这里。
3、Bố mẹ rất vui là cuối tuần chúng tôi về nhà.父母很高兴我们周末回家。
4、Chúng tôi rất vui nghe được tin đó.我们很高兴听到那个消息。
5、Thấy được bức thư đó,anh ấy rất vui. 看到那封信,他很高兴。
情景会话:
─Lâu lắm không gặp rồi.好久不见了。
─Vâng ạ,gặp anh tôi vui lắm!是啊,见到你我真高兴!
─Dạo này anh bạn những gì?你最近都忙些什么?
─Tôi đang nghiên cứu văn hóa dân gian.我在研究民间文化。
─Thế ạ,ngày mai nơi đây có một lễ hội,anh đến nhé.
是吗,明天这里有个庙会,你来吧。
生词:
lễ hội庙会 thích thú兴趣
nghiên cứu研究 văn hóa文化
dân gian民间 tin消息
文化点滴:
庙会是越南十分普遍的一种民间文化活动形式,它大都是由祭祀、供拜礼仪和聚会娱乐活动、表演等两大部分组成。每逢春秋时节,农忙结束、收获季节尚未到来之时,农民就利用这段农闲时间举行带有各地特色的庙会。