英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九十四课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九十四课 Chng ti đ bắt đầu cng tc chuẩn bị cho Hội chợ triển lm Trung Quốc-ASEAN năm 2008. 我们开始了2008年
(单词翻译:双击或拖选)
 第九十四课  Chúng tôi đã bắt đầu công tác chuẩn bị cho Hội chợ triển lãm Trung Quốc-ASEAN năm 2008. 我们开始了2008年中国-东盟博览会的准备工作。

基本句型

bắt đầu开始() ……

语法精讲

Bắt đầu引导表示开始的句型,典型的结构是bắt đầu+做某事,其后面紧跟的动词是全句的中心动词,有时也可以直接接一个名词词组,这些词组通常是指一些有计划、有规模的行动或工程。

举一反三

1Bây giờ bắt đầu lên lớp. 现在开始上课。

2Năm sau sẽ bắt đầu một công trình mới. 明年将开始一项新的工程。

3Anh có bắt đầu làm việc chưa? 你开始工作了吗?

4Mẹ bắt đầu nấu cơm. 妈妈开始做饭。

5Buổi trình diễn bắt đầu rồi. 演出开始了。

情景会话

Anh Minh ơi,anh bao giờ bắt đầu dựng nhà của anh?

阿明,你什么时候开始建你的房子?

Vào khoảng mùa xuân năm sau.大约明年春天。

Thế anh bây giờ đang bạn những gì?那现在你在忙些什么?

Tôi đã thiết kế xong,bây giờ bắt đầu chuẩn bị vật liệu.我已经设计好了,现在开始准备材料。

Có cần tôi giúp gì anh cứ nói nhé. 需要我帮什么忙尽管说。

生词

bắt đầu开始                       công trình工程

trình diễn演出                     nấu cơm煮饭

thiết kế设计                       vật liệu材料,物料

dựng建,修建                     

文化点滴

在越南的城市里,由开发商开发出来楼盘,再按单元出售给个人的模式还不是很普及。更多的是由个人买下一块地的土地使用权,然后自己修建。所以在越南有许多长条形的屋子,临街一个小小的店面,往后延伸较长,两层或三层。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表