基本句型:
nghe nói… 听说……
语法精讲:
nghe nói是由两个动词nghe和nói共同组合而成的,nghe是“听”、“听到”的意思,nói是“说”、“说出”的意思,合起来表示“听说”的意思。有时nghe单独用也可以表示“听说”的意思。通常放在句首,因为暗含是“我”听说,所以排斥第一人称作该词的主语。
举一反三:
1、Nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.听说明天要下雨。
2、Nghe nói tuần sau sẽ tổ chức cuộc thi tiếng Anh. 听说下周进行英语考试。
3、Nghe nói thầy giáo không cho anh đi.听说老师不让你去。
4、Anh có nghe chuyện đó chưa?你听说那件事了吗?
5、Nghe nói nơi này sẽ mở một siêu thị.听说这里要开一家超市。
情景会话:
─Nghe nói chị Mỹ sẽ lấy chồng,anh có biết không?
听说阿美要结婚,你知道吗?
─Vâng,đã nghe nói rồi.是啊,已经知道了。
─Không biết ai là chú rể? 不知道新郎是谁?
─Nghe nói cùng một công ty với chị. 听说是和她一个公司的。
─Người thế nào?Anh có thấy chưa? 人怎么样?你见过吗?
─Chưa.Nghe nói anh ta hiền lắm. 没有。听说新郎心地很好。
生词:
chú rể新郎,女婿 lấy chồng嫁人
lấy vợ娶妻 chuyện事,事情
hiền和善,善良 mở开
siêu thị超市 thế nào怎么样
文化点滴:
越南现行婚姻法规定男子到20岁,女子到18岁方能结婚,实行一夫一妻制。在农村,一门亲事一般包括问名礼、红绸礼、订婚礼、送彩礼、缴费礼、婚礼、喜酒礼、回门礼等步骤。目前,在城市里也有订婚、迎亲、婚礼等仪式或活动,时有大操大办的现象。