英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九十三课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九十三课 Nghe ni thnh phố Thượng Hải sẽ đn 7 triệu du khch vo hội kỳ Hội chợ Thế giới năm 2010. 听说上海
(单词翻译:双击或拖选)
 第九十三课 Nghe nói thành phố Thượng Hải sẽ đón 7 triệu du khách vào hội kỳ Hội chợ Thế giới năm 2010.   听说上海在2010年世博会期间将接待700万游客。

基本句型

nghe nói…  听说……

语法精讲

nghe nói是由两个动词nghenói共同组合而成的,nghe是“听”、“听到”的意思,nói是“说”、“说出”的意思,合起来表示“听说”的意思。有时nghe单独用也可以表示“听说”的意思。通常放在句首,因为暗含是“我”听说,所以排斥第一人称作该词的主语。

举一反三

1Nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.听说明天要下雨。

2Nghe nói tuần sau sẽ tổ chức cuộc thi tiếng Anh. 听说下周进行英语考试。

3Nghe nói thầy giáo không cho anh đi.听说老师不让你去。

4Anh có nghe chuyện đó chưa?你听说那件事了吗?

5Nghe nói nơi này sẽ mở một siêu thị.听说这里要开一家超市。

情景会话

Nghe nói chị Mỹ sẽ lấy chồng,anh có biết không?

听说阿美要结婚,你知道吗?

Vâng,đã nghe nói rồi.是啊,已经知道了。

Không biết ai là chú rể?  不知道新郎是谁?

Nghe nói cùng một công ty với chị. 听说是和她一个公司的。

Người thế nào?Anh có thấy chưa? 人怎么样?你见过吗?

Chưa.Nghe nói anh ta hiền lắm. 没有。听说新郎心地很好。

生词

chú rể新郎,女婿                   lấy chồng嫁人

lấy vợ娶妻                         chuyện事,事情

hiền和善,善良                     mở

siêu thị超市                        thế nào怎么样

文化点滴

越南现行婚姻法规定男子到20岁,女子到18岁方能结婚,实行一夫一妻制。在农村,一门亲事一般包括问名礼、红绸礼、订婚礼、送彩礼、缴费礼、婚礼、喜酒礼、回门礼等步骤。目前,在城市里也有订婚、迎亲、婚礼等仪式或活动,时有大操大办的现象。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表