基本句型:
được… (被) 得到……
语法精讲:
受动动词được放在名词前表示主语享受到某种愉悦,名词是指给主语带来愉悦的事物。được放在及物动词或主谓短语前,表示主语是行为的受事,所叙述的事对于主语来说是如意的。
举一反三:
1、Tôi được giải thưởng hạng ba.我获得三等奖。
2、Anh Hoa được thầy giáo khen.阿华得到老师的表扬。
3、Chị ấy được cô hộ lý săn sóc chu đáo.她得到护士的悉心照顾。
4、Chính sách này được quần chúng ủng hộ.这项政策得到群众的拥护。
5、Tác phẩm của ông được độc giả thích. 他的作品得到读者的喜欢。
情景会话:
─Nghe nói anh được cử làm đội trưởng.听说你被选为队长。
─Là phục vụ cho các bạn thôi.为大家服务罢了。
─Thế anh phải khao khách.那你要请客。
─Không có vấn đề,nhưng anh cũng phải mời tôi uống bia.
没问题,但你也要请我喝啤酒。
─Vì sao?为什么?
─Vì anh được giải thưởng làm văn.因为你的作文得奖。
─Thế ta uống bia đi.那咱们喝啤酒去吧。
生词:
được得到,得 giải thưởng获奖
hạng ba三等 làm văn写作文
khao khách请客 phục vụ服务
cử选,派 đội trưởng队长
tác phẩm作品 độc giả读者
chính sách政策 ủng hộ拥护
quần chúng群众 chu đáo周到
文化点滴:
越南的金石雕、木雕和土陶绘画艺术历史悠久,后来出现的陶瓷、木雕像、珍珠雕饰、磨漆画、丝绸画和纸画等也达到很高的艺术水平。越南的造型艺术常采用重点突出的手法,十分注重内在情感的传达而简于形式。