英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九十二课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九十二课 Ti được cc bạn cử lm tổ trưởng. 我被大家选为组长。基本句型:được (被) 得到语法精讲:受动动词đượ
(单词翻译:双击或拖选)
 第九十二课  Tôi được các bạn cử làm tổ trưởng. 我被大家选为组长。

基本句型

được  () 得到……

语法精讲

受动动词được放在名词前表示主语享受到某种愉悦,名词是指给主语带来愉悦的事物。được放在及物动词或主谓短语前,表示主语是行为的受事,所叙述的事对于主语来说是如意的。

举一反三

1Tôi được giải thưởng hạng ba.我获得三等奖。

2Anh Hoa được thầy giáo khen.阿华得到老师的表扬。

3Chị ấy được cô hộ lý săn sóc chu đáo.她得到护士的悉心照顾。

4Chính sách này được quần chúng ủng hộ.这项政策得到群众的拥护。

5Tác phẩm của ông được độc giả thích. 他的作品得到读者的喜欢。

情景会话

Nghe nói anh được cử làm đội trưởng.听说你被选为队长。

Là phục vụ cho các bạn thôi.为大家服务罢了。

Thế anh phải khao khách.那你要请客。

Không có vấn đề,nhưng anh cũng phải mời tôi uống bia.

没问题,但你也要请我喝啤酒。

Vì sao?为什么?

Vì anh được giải thưởng làm văn.因为你的作文得奖。

Thế ta uống bia đi.那咱们喝啤酒去吧。

生词

được得到,得                     giải thưởng获奖

hạng ba三等                       làm văn写作文

khao khách请客                    phục vụ服务

cử选,派                         đội trưởng队长

tác phẩm作品                      độc giả读者

chính sách政策                     ủng hộ拥护

quần chúng群众                    chu đáo周到

文化点滴

越南的金石雕、木雕和土陶绘画艺术历史悠久,后来出现的陶瓷、木雕像、珍珠雕饰、磨漆画、丝绸画和纸画等也达到很高的艺术水平。越南的造型艺术常采用重点突出的手法,十分注重内在情感的传达而简于形式。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表