英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九十一课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九十一课 Chiếc xe ny khoảng 50 triệu. 这辆车大约5千万盾。基本句型:ngt,gần,non,dộ,khoảng,chừng,hơn,trn dưới+
(单词翻译:双击或拖选)
 第九十一课 Chiếc xe này khoảng 50 triệu. 这辆车大约5千万盾。

基本句型

ngót,gần,non,dộ,khoảng,chừng,hơn,trên dưới+数词   大约,大概……

语法精讲

表概数的副词+数词表示大概的数目。表示概数的方法,常见的有以下几种:ngót,gần,non,dộ,khoảng,chừng,hơn,trên dưới。需要注意的是ngótgần的意思和用法大体相同,但如果是说明时点的概数,只能用gần

举一反三

1Tôi định cư Hải Phòng đã gần 10 năm rồi.我定居海防已经快10年了。

2Có khoảng 200 đại biểu tham gia hội nghị.约有200名代表参加会议。

3Chị ấy trên dưới 30 tuổi. 30岁上下。

4Còn độ một tháng thì tôi sẽ tốt nghioệp.还有差不多一个月我就要毕业了。

5Nhà máy chúng tôi cách đây hơn 2 cây số. 我们厂距离这里2公里多。

情景会话

─Anh ơi,từ đây đến nhà ga bao xa?老兄,从这儿到火车站有多远?

─Chừng 12 cây số.大概12公里。

─Xa thế,đi tắc-xi phải mất đi bao nhiêu tiền. 这么远,坐出租车要花多少钱?

─Đi tàu điện ngầm hợp lý hơn.坐地铁更划算些。

─Nhưng tôi không biết lối đi.但我不知道路。

─Anh cứ đithẳng,đi khoảng 400 mét thì thấy được biển chỉ dẫn.

你直走,大约400米就可以看见指示牌了。

生词

chỉ dẫn指示,指引                 biển牌子

hợp lý合理                        tàu điện ngầm地铁

cách距离,距                     mất用去,用掉

ngót近,差不多                   trên dưới上下

triệu百万                         định cư定居

đại biểu代表                      non不足,不到

文化点滴

越南有5个直辖市:河内、胡志明市、海防、岘港、芹苴。海防距河内101公里,是越南北部最大的港口。胡志明市是全国最大的城市、经济中心。岘港是中部中心城市,芹苴是南部西区中心城市。
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表