基本句型:
cử hành/tổ chức… (组织) 举行……
语法精讲:
动词cử hành,tổ chức皆可指“举行” 的意思。tổ chức强调是有组织进行的,cử hành侧重于是一个重大的活动。在语序上,被举行的对象既可以放在cử hành,tổ chức的前面,表示被举行,也可以放在cử hành,tổ chức的后面。
举一反三:
1、Nơi đó sẽ tổ chức cuộc đấu bóng rổ.那里将举行篮球比赛。
2、Cuộc thi diễn thuyết sẽ tổ chức vào buổi chiều phải không?
演讲比赛下午进行吗?
3、Họ cử hành hoạt động khánh chúc ở quảng trường.
他们在广场举行庆祝活动。
4、Mỹ sẽ tổ chức cuộc tuyển cử tổng thống khóa mới.
美国将举行新一届总统大选。
5、Lễ khai giảng cử hành tại lễ đường.开学典礼在礼堂举行。
情景会话:
─Họ đang làm gì?他们在干嘛?
─Họ đang cử hành cuộc đấu cầu lông.他们正在举行羽毛球赛。
─Nơi đó không phải là nơi tổ chức cuộc đấu bóng chuyền ư?
那里不是举行排球赛的地方吗?
─Cuộc đấu bóng chuyền đã thay đổi cử hành tại quán thể thao.
排球赛改在体育馆举行了。
生词:
cuộc局,场 cử hành举行
quán馆 khai giảng开讲
lê đường礼堂 tuyển cử选举
khóa届 tổng thống总统
hoạt động活动 khánh chúc庆祝
diễn thuyết演说,演讲 buổi chiều下午
文化点滴:
越南最重要的广场是位于河内市中心的巴亭广场。1945年,胡志明主席在这里宣布越南独立,是越南独立的见证者。同时,它也是越南举行集会、庆祝和外事活动的地方。在广场中心有胡志明主席的陵墓,供人凭吊。