英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第九十课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第九十课 Đại hội Olympic lần thứ 29 sẽ cử hnh tại Bắc Kinh năm 2008. 第29届奥运会将于2008年在北京举行基本句型
(单词翻译:双击或拖选)
 第九十课 Đại hội Olympic lần thứ 29 sẽ cử hành tại Bắc Kinh năm 2008.        第29届奥运会将于2008年在北京举行

基本句型

cử hành/tổ chức…  (组织) 举行……

语法精讲

动词cử hành,tổ chức皆可指“举行” 的意思。tổ chức强调是有组织进行的,cử hành侧重于是一个重大的活动。在语序上,被举行的对象既可以放在cử hành,tổ chức的前面,表示被举行,也可以放在cử hành,tổ chức的后面。

举一反三

1、Nơi đó sẽ tổ chức cuộc đấu bóng rổ.那里将举行篮球比赛。

2、Cuộc thi diễn thuyết sẽ tổ chức vào buổi chiều phải không?

演讲比赛下午进行吗?

3、Họ cử hành hoạt động khánh chúc ở quảng trường.

他们在广场举行庆祝活动。

4、Mỹ sẽ tổ chức cuộc tuyển cử tổng thống khóa mới.

美国将举行新一届总统大选。

5、Lễ khai giảng cử hành tại lễ đường.开学典礼在礼堂举行。

情景会话

─Họ đang làm gì?他们在干嘛?

─Họ đang cử hành cuộc đấu cầu lông.他们正在举行羽毛球赛。

─Nơi đó không phải là nơi tổ chức cuộc đấu bóng chuyền ư?

那里不是举行排球赛的地方吗?

─Cuộc đấu bóng chuyền đã thay đổi cử hành tại quán thể thao.

排球赛改在体育馆举行了。

生词

cuộc局,场                       cử hành举行

quán馆                           khai giảng开讲

lê đường礼堂                      tuyển cử选举

khóa届                           tổng thống总统

hoạt động活动                     khánh chúc庆祝

diễn thuyết演说,演讲             buổi chiều下午

文化点滴

越南最重要的广场是位于河内市中心的巴亭广场。1945年,胡志明主席在这里宣布越南独立,是越南独立的见证者。同时,它也是越南举行集会、庆祝和外事活动的地方。在广场中心有胡志明主席的陵墓,供人凭吊。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表