六、Khoảng,độ,chừng的用法 这三个同义词均放在数词前,表示约数,意为大概、大约。例如:--By giờ khoảng tm giờ. 现......
五、bao lu ,trong bao lu的用法 这两个词有多久、多长时间的意思,置于句末,用以提问进行某个行为、动作所需的时间。回答时......
四、时间段的表示法1. 一天内各时间段分别用buổi sng (上午)、 buổi trưa(中午)、 buổi chiều(下午)、buổi tối......
三、được,bị的用法được置于动词前或单独做动词,用于表示对主体有利或主体乐于接受的事;置于动词后,表示有某种可能......
二、语气词 的用法À置于句末,使句子变成完全疑问句。例如:--Tuần sau anh đi Huế ? 下星期你到顺化去吗?--Cậu ......
相关知识一、时间的表达1.表达时间的方法(1)用số giờ+hơn表示多,例如:9 giờ hơn(9点多)、 4 giờ hơn(4点多)。用 ......
C(Chị Lan v anh Việt trong giờ nghỉ giải lao兰与越在小休时的对话)V:Cho chị Lan.Cng việc của Lan ra sao?阿兰,......
B(Anh Quang v ng Hong trn xe but光和老黄在公交车上)Q:Xin lỗi ng.Ông lm ơn cho chu hỏi hm nay l thứ mấy ng ......
情景会话 A(Chị Linh gặp anh Thng trn đường đến cơ quan在到机关的路上玲遇见聪)L:Cho anh Thng. 阿聪好。T:Cho ch......
第11课 Thời gian 时间生词:trn 在上面 đường 道路,糖cơ quan 机关 xin lỗi 对不起giờ 时 đồng hồ 钟、表chạy ......
六、ở đu用来对处所、地点提问。例如:--Ông lm việc ở đu? 你在哪儿工作?--Ti lm việc ở Bộ Thương mại. ......
五、bao nhiu,mấy的用法1.mấy,用于对十以下的数字提问,表示几。例如:--Anh được mấy chu? 你有几个小孩?--Ti đư......
四、询问婚姻状况1.不分性别时用Anh(chị)+đ c(lập,xy dựng)+gia đnh+ chưa?句式;肯定回答用Rồi.Ti+c(lập,xy dựng)+......
三、称数法1 một 30 ba mươi2 hai 40 bốn mươi3 ba 50 năm mươi4 bốn 60 su mươi5 năm 70 bảy mươi6 su 80 t......
二、询问岁数的方法1.问成年人用Anh(chị,ng,b)+bao nhiu tuổi?句式,回答时用Ti +数字+tuổi或Ti+数字句式。例如:--Cụ ba......
相关知识一、越南语称谓的表达法 越南语中的称谓,以人称代词和一部分原用以表示亲属关系的名词来表达。使用时要注意根据交际......
D(Hương giới thiệu những người trong ảnh với Quỳnh香向琼介绍照片中的人)H:Quỳnh ơi,ngy mai tớ về qu,cậu......
C(Huyền v Trang玄和妆)H:Trang ơi!Rất vui được gặp lại Trang.Vi ba năm khng gặp nhau,Trang dạo ny thế no?......
B(Thng v Lin聪和莲)L:Anh Thng lập gia đnh chưa? 阿聪成家了吗?T:Cảm ơn chị.Ti lập gia đnh hai năm rồi.Cn ch......
情景会话 A(Thy Linh v Hạnh萃玲和杏)H:Thy Linh ơi!Cậu bao nhiu tuổi?萃玲,你多少岁了?L:Tớ mười bảy.Cn cậu,c......