英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 25

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:四、询问婚姻状况1.不分性别时用Anh(chị)+đ c(lập,xy dựng)+gia đnh+ chưa?句式;肯定回答用Rồi.Ti+c(lập,xy dựng)+gia
(单词翻译:双击或拖选)
 四、询问婚姻状况

1.不分性别时用“Anh(chị)+đã có(lập,xây dựng)+gia đình+ chưa?”句式;肯定回答用Rồi.Tôi+có(lập,xây dựng)+gia đình rồi.”句式,否定回答用“Chưa.Tôi +chưa  có (lập,xây dựng)+gia đình.”句式。例如:

--Anh(chị) đã có gia đình chưa? 你成家了吗?

--Rồi,Tôi đã có gia đình rồi. 我成家了。

--Chưa,Tôi chưa có gia đình. 我还没成家。

2.问男性用“Anh+có(lấy)+vợ chưa?”句式;肯定回答用“Rôi.Tôi+có(lấy)vợ rồi.”句式,否定回答用“Chưa.Tôi+chưa +có(lấy)vợ.”句式。例如:

--Anh lấy vợ chưa? 你娶妻了吗?

--Rồi.Tôi lấy vợ rồi. 我娶妻了。

--Chưa.Tôi chưa lấy vợ. 我还没娶妻。

3.问女性用“Chị+có(lấy)+chồng chưa?”句式;肯定回答用“Rồi.Tôi+có(lấy)+chồng rồi.” 句式,否定回答用“Chưa. Tôi+ chưa +có(lấy)+chồng.”句式。例如:

--Chị có chồng chưa? 你嫁人了吗?

--Rồi.Tôi có chồng rồi. 我嫁人了。

--Chưa.Tôi chưa có chồng. 我还没嫁人。

注:người yêu一词对男性而言,为“女朋友”;对女性而言,为“男朋友”。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表