英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 24

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:三、称数法1 một 30 ba mươi2 hai 40 bốn mươi3 ba 50 năm mươi4 bốn 60 su mươi5 năm 70 bảy mươi6 su 80 tm m
(单词翻译:双击或拖选)
 三、称数法

1   một                    30  ba mươi

2   hai                     40  bốn mươi

3   ba                      50  năm mươi

4   bốn                     60  sáu mươi

5   năm                     70  bảy mươi

6   sáu                      80  tám mươi

7   bảy                      90  chín mươi

8   tám                     100  một trăm

9   chín                     200  hai trăm

10  mười                    300  ba trăm

11  mười một                 400  bốn trăm

12  mười hai                  500  năm trăm

13  mười ba                  600   sáu trăm

14  mười bốn                 700   bảy trăm

15  mười lăm                 800   tám trăm

16  mười sáu                 900   chín trăm

17  mười bảy                1000   một nghìn

18  mười tám               10000   mười nghìn

19  mười chín              100000   trăm nghìn

20  hai mươi              1000000   một triệu

10000000 mười triệu        100000000  trăm triệu

1000000000  một tỷ

注:一些数字的不同读法:

1:một  11:mười một   101:một trăm linh một  111: một trăm mười một

21:hai mươi mốt(hai mốt)   31:ba mươi mốt(ba mốt) …91:Chín mươi mốt   110:một trăm mốt(một trăm mười)  1100:một nghìn mốt(một nghìn một trăm) 

4:bốn  14: mười bốn   24:hai mươi bốn(hai mươi tư,hai tư)

34:ba mươi tư(ba tư)…94:chín mươi tư(chín tư) 104:một trăm linh tư(một trăn lẻ bốn)  140:một trăm tư   2400: hai nghìn tư

5:năm  15:mười lăm   25:hai mươi nhăm…95:chín mươi nhăm

越语和汉语数字的分位法相同,都是三位一分,但所用的分位符号和小数点符号正好相反。汉语的分位符号是逗号,小数点是圆点,越语的分位符号是圆点,小数点是逗号,两者一定要分清楚!越语的小数点(,)读成“phẩy”。越语的圆点(.)读成“chấm”。

1.032:một nghìn(ngàn)không trăm ba (mươi)hai

1.302:một nghìn(ngàn) ba trăm linh(lẻ)hai

1.320:một nghìn(ngàn) ba trăm hai mươi

2.002:hai nghìn(ngàn)không trăm linh(lẻ)hai

406.705:bốn trăm linh sáu nghìn(ngàn)bảy trăm linh năm

3.678.935:ba triệu sáu trăm bảy mươi tám nghìn chín trăm ba mươi nhăm

65.723.498:sáu mươi nhăm triệu bảy trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm chìn mươi tám

845.321.906:tám trăm bốn mươi nhăm triệu ba trăm hai mươi mốt nghìn chín trăm linh sáu

3.607.544.321: ba tỷ sáu trăm linh bảy triệu năm trăm bốn mươi tư nghìn ba trăm hai mươi mốt

 
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表