được置于动词前或单独做动词,用于表示对主体有利或主体乐于接受的事;置于动词后,表示有某种可能,意同“có thể(可以,能够)”,有时可以两词合用组成“có thể…được”。例如:
--Trong Ngày Lao động Quốc tế,mọi người đều được nghỉ.
国际劳动节这一天,所有的人都放假(可以休息)。
--Ngày mai chúng tôi được đi tham quan.
明天我们去参观。
--Tôi nói được tiếng Anh và tiếng Việt.
我能说英语和越语。
--Tôi có thể nói được tiếng Anh và tiếng Việt.
我能说英语和越语。
bị 常用于表示对主体不利或主体不乐于接受的事。例如:
--May quá,tôi không bị muộn. 还好,我不至于太迟。
--Nó bị điểm kém. 他得了低分。
--Trời trở rét,nhiều người bị cảm nặng.
天变冷了,许多人得了重感冒。
如果句子里的补语是一个主谓结构,则此句是被动句。(括号里是主动句)例如:
--Em bé bị mẹ mắng.(Mẹ mắng em bé) 小家伙被妈妈责骂。
--Ngôi nhà bị cơn giông bão làm đổ.(Cơn giông bão làm đổ ngôi nhà) 这栋房子被狂风吹倒了。
--Họ được mọi người giúp đỡ.(Mọi người giúp đỡ họ)
他们获得大家的帮助。
--Tôi được bạn tặng một quyển từ điển.(Bạn tặng tôi một quyển từ điển.)我收到朋友送的一本词典。