英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 31

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:C(Chị Lan v anh Việt trong giờ nghỉ giải lao兰与越在小休时的对话)V:Cho chị Lan.Cng việc của Lan ra sao?阿兰,你
(单词翻译:双击或拖选)
             C

(Chị Lan và anh Việt trong giờ nghỉ giải lao兰与越在小休时的对话)

V:Chào chị Lan.Công việc của Lan ra sao?

 阿兰,你的工作进展如何?

L:Ổn cả.Sắp Tết rồi.Còn một tuần nữa thì đến Tết Nguyên đán.

 很顺利。快过节了。还有一周就是春节了。

V:Vâng.Thời gian trôi vùn vụt.Kế hoạch làm việc của Lan trong tuần sau thế nào?

 是啊,时间过得飞快。下周你的工作计划怎么样?

L:Vẫn như thường.Tám rưỡi sáng thứ hai họp phiên thường kỳ, Chiều thứ ba dự lớp đào tạo cán bộ.Mười giờ sáng thứ năm gặp Giám đốc.

 一切照旧。星期一上午8点半开例会。星期二下午参加干部培训班。星期四上午10点见经理。

V:Lan gặp Giám đốc trong bao lâu?  你见经理要多长时间?

L:Trong khoảng một tiếng.Hai giờ chiều thứ bảy dự buổi liên hoan mừng Tết Nguyên đán.Anh cũng phải có mặt tại buổi liên hoan đấy.

 约一个小时之内。星期五(错!应该是星期六—黄大胜注)下午2时参加迎春联欢会。你也要参加的。

V:Vâng.Nghe chừng tuần sau Lan sẽ rất bận.Tuy vậy,buổi tối Lan vẫn có thì giờ mua sắm để chuẩn bị ăn Tết chứ?

 是。听起来下周你会很忙。忙是忙点,但晚上你仍有时间准备年货吧。

L:Đâu có.Trong tuần có bốn tối Lan vẫn phải đi học thêm.Thời đại kinh tế trí thức mà.Nếu không,mình sẽ bị lỗi thời,đúng không anh?

 哪里还有时间?一周有4个晚上我还要去上补习班。知识经济时代嘛。要不然,自己就会赶不上潮流,你说是吗?

V:Đúng thế.Khi nào Lan có rỗi,chúng ta cùng đi thăm thầy Minh nhé?  是这样。你什么时候有空,我们一起去看明老师?

L:Được,được lắm. 行,行啊。

V:À,mấy giờ rồi,Lan? 啊,阿兰,几点了?

L:4 giờ hơn. 4点多了。

V:Chình xác là 4 giờ mấy phút? 准确点,是4点几分了?

L:Để làm gì?4 giờ 8 phút. 问这么准确做什么?4点8分。

V:Tôi cần lấy lại giờ.Đồng hồ của tôi bị chết.Tạm biệt nhé.

 我要重新调整时间。我的手表停了。再会。

L:Chào anh Việt. 再见。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表