六、chứ的用法chứ为语气词,置于句末,对已提及的事情表示肯定,意为是这样而不是那样。例如:--Chnh ng đ ni thế chứ. ......
五、时间副词đ、 đang 、sẽ的用法 这几个词置于动词前,表动作发生的时间。1.đ表示过去时,意为已经。例如: --đ học ......
四、祈使副词hy、 đừng、 chớ的用法 三词置于动词、形容词前,表祈使意。1.hy 表示带有命令、说服、动员等要求的语气,希......
三、cảcả的用法第13课介绍了cả的用法之一。本课再介绍它的另外一种用法:置于两个名词之间,意指包括两者,不排除其中任何......
二、vừavừa的用法vừavừa与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,表示两个动作或两种性质的连带关系,意......
相关知识一、nyny的用法nyny置于名词前或动词、形容词之后,用以列举事物、事件或性质。例如:--B ấy đ sắm đủ cc thứ:......
相关词语ấn phẩm 印刷品 bo địa phương 地方报bo 报纸 bo ngnh 行业报bo ảnh 画报 bo hng tuần 周报bo hng ngy 日报 ......
D(Đnh điện发电报)C:Ti muốn gửi một điện tn đi New York.我想 发一封电报到纽约。D:Xin ng điền vo mẫu ny.Xin......
C(Nhận bưu phẩm领取包裹)C:Ông cần g ạ? 我可以帮你吗?D:Ti muốn nhận bưu phẩm.Đy l giấy bo nhận bưu......
B(Gửi bưu phẩm寄包裹)A:Ti muốn gửi bưu phẩm ny qua đường biển.我想通过水路寄这包裹。B:Anh muốn gửi đi ......
情景会话 A(Gửi thư寄信)A:B cần g ạ? 需要帮忙吗?B:Ti muốn mua mấy con tem v vi ci phong b.我想买几张邮票和几个......
第14课 Ở bưu điện 在邮局生词:bưu điện 邮政局 con tem 邮票phong b信封 cước ph(bưu ph)邮费l thư 信 tối thi......
五、trước和 trước khi 、sau和 sau khi的用法1.trước和 trước khi 均表示以前,以前,两者用法不同。 trước置于名......
四、lại的用法1.置于动词前,表示行为、动作的重复。例如:--Ngy mai ti lại đến. 明天我再来。--N lại gọi điện tho......
三、名词+no 和名词+g的用法no有哪一之意,与名词搭配,用以具体提问某一事物;g有什么之意,与名词搭配,表示泛泛地提问。例......
二、no cũng的用法 这个句式中的疑问代词除用no之外,还可用 ai、 g、 đu 、bao giờ 、thế no等,表示一种肯定的语气,带......
相关知识一、cả的用法 cả意为全部,所有的,知事物的整体或全部。例如:--Cả nước một lng. 全国一心。--Cả nh đi v......
相关词语điện thoại đường di 长途电话điện thoại lin tỉnh 省际电话điện thoại quốc tế 国际电话my nhận ti......
D(Ông Smith v anh trực my cng ty史密斯先生和公司接线生)A:A l!Cng ty xuất nhập khẩu hng dệt may.Xin cho!纺......
C(Ông Smith v anh trực my của khch sạn史密斯先生和酒店接线生)S:A l!Anh trực my phải khng?Đy l phng 436.你......