这几个词置于动词前,表动作发生的时间。
1.đã表示过去时,意为“已经”。例如:
--đã học 已学 --đã xem 已看
--đã gặp 已见 --đã quên 已忘
2.đang表示现在时,意为“正在”。例如:
--đang nói chuyện 正在聊天 --đang kiểm tra 正在检查
--đang đi du lịch 正在旅游 --đang ngồi viết thư 正在写信
3.sẽ表示将来时,意为“将(要)”。例如:
--sẽ đi nước ngoài 将要出国 --sẽ gọi điện thoại 将打电话
--sẽ về hưu 将退休 --sẽ sản xuất 将生产
đã 还可以置于祈使句句末,表示“做其他事情之前,先把这事做了”。
--Nghỉ cái đã,tí nữa chúng ta tiếp tục làm.
先休息一下,过会儿我们接着干。
--Để tôi cân xem bưu phẩm này nặng bao nhiêu ký đã.
先让我称称这包裹重量。
--Ăn cơm trước đã,rồi sẽ nói chuyện sau.
先吃饭吧,然后再谈。