这个句式中的疑问代词除用nào之外,还可用 ai、 gì、 đâu 、bao giờ 、thế nào等,表示一种肯定的语气,带有“任何……都……”的意思;疑问代词前,可以是名词,也可以是动词。例如:
--Gặp ai ông ấy cũng mỉm cười chào.
不管碰到谁,老先生都微笑着打招呼。
--Em tuần nào cũng viết thư cho anh ấy.
我每周都给他写信。
--Bé Hoan đi đâu cũng vui,mua gì cũng thích.
小欢去哪都高兴,买什么都喜欢。
--Mặt hàng bày la liệt,loại nào cũng đẹp mắt.
商品琳琅满目,哪一种都好看。
--Cô bé vui tính lắm,tiếng hát cô bao giờ cũng ngân nga.
她真开朗,什么时候都歌声不断。