英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 58

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:C(Ông Smith v anh trực my của khch sạn史密斯先生和酒店接线生)S:A l!Anh trực my phải khng?Đy l phng 436.你好
(单词翻译:双击或拖选)
  C

(Ông Smith và anh trực máy của khách sạn史密斯先生和酒店接线生)

S:A lô!Anh trực máy phải không?Đây là phòng 436.

 你好。接线生吗?这是436房。

A:Vâng.Chào ông.Ông cần gì ạ? 您好。您需要帮助吗?

S:Vâng.Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế.Tôi gọi ở trong phòng tôi có được không?

 是的。我想打国际电话。我可以在房间里拨打吗?

A:Được.Trong phòng ông có điện thoại tự động quốc tế.

 可以,您的房间里有国际直拨电话。

S:Xin hỏi anh,gọi thế nào?  请问,怎么打?

A:Ông cần gọi đi thành phố nào,nước nào?

您想拨哪个国家、城市?

S:Thành phố Thượng Hải ,Trung Quốc. 中国上海。

A:Ông bấm số 9 xin đường dây ngoài.Rồi bấm mã số quốc gia của Trung Quốc là 86.Sau đó ông bấm tiếp mã số vùng của Thượng Hải.Cuối cùng là số máy điện thoại ông cần gọi.

 您先拨9要外线。然后拨中国的国家区号86,接着拨上海的地方区号。最后拨您要的电话号码。

S:Xin cảm ơn anh.  谢谢。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表