英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 65

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:五、trước和 trước khi 、sau和 sau khi的用法1.trước和 trước khi 均表示以前,以前,两者用法不同。 trước置于名词
(单词翻译:双击或拖选)
 五、trước和 trước khi 、sau和 sau khi的用法

1.trước和 trước khi 均表示“以前”,“……以前”,两者用法不同。 trước置于名词或数词前, trước khi置于动词或一主谓结构前。例如:

--Sáng thứ tư,tôi sẽ có mặt trước 9 giờ 30.

 星期四(错!应该是星期三)上午我9点半之前到。

--Ông giám đốc sẽ trở về cơ quan trước tháng năm.

 经理5月份之前回来。

--Tôi phải làm xong mọi việc trước khi nghỉ Tết.

 春节放假前我要完成所有的工作。

--Trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường tiêu thụ,chúng tôi phải kiểm tra lại.

 产品投入销售前,我们必须再检查一遍。

 不能说:

--Sáng thứ tư,tôi sẽ có mặt trước khi 9 giờ 30.

--ÔNg giám đốc sẽ trở về cơ quan trước khi tháng năm.

--Tôi phải làm xong mọi việc trước nghỉ Tết.

--Trước sản phẩm được đưa ra thị trường tiêu thụ,chúng tôi phải kiểm tra lại.

2.sau和 sau khi均表示“以后”,“……以后”,但两者用法不同。sau置于名词或数词前,sau khi置于动词或一主谓结构前。例如:

--Tôi lại trở về đây sau ba năm.   3年后我又回到这儿。

--Ông có thể gọi lại sau hai giờ chiều được không?

 下午2点之后您再打来好吗?

--Sau khi tốt nghiệp đại học,cô ấy làm việc tại công ty đó.

 大学毕业之后,她在那家公司工作。

--Chị ấy đến ngay sau khi nhận được tin của tôi.

 接到我的信之后,她马上就来了。

不能说:

-- Tôi lại trở về đây sau khi ba năm.

--Chị ấy đến ngay sau nhận được tin của tôi.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表