英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 68

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:B(Gửi bưu phẩm寄包裹)A:Ti muốn gửi bưu phẩm ny qua đường biển.我想通过水路寄这包裹。B:Anh muốn gửi đi đu
(单词翻译:双击或拖选)
     B

(Gửi bưu phẩm寄包裹)

A:Tôi muốn gửi bưu phẩm này qua đường biển.

 我想通过水路寄这包裹。

B:Anh muốn gửi đi đâu? 寄到哪里?

A:Anh cho tôi gửi bưu phẩm này đi Singapore.Cước phí bao nhiêu? 新加坡,邮费多少?

B:Anh đặt nó trên bàn cân,để tôi cân đã.Trong này có những gì hả anh? 把它放在台秤上过秤。里面有什么?

A:Có một lá thư,mấy quyển sách và mấy tờ báo.

 有一封信,几本书和几份报纸。

B:Vậy thì anh phải gửi riêng chúng.Theo quy định,bưu phẩm không được gửi kèm thư từ.

 这样你要把它们分开寄。按规定,包裹里不能附带信件。

A:Cảm ơn anh đã nhắc nhở tôi.Xin ánh cho biết nên làm thế nào?

 谢谢你提醒。请你告诉我该怎么做?

B:Mấy quyển sách đó anh có thể gửi ấn loát phẩm.Cước phí cũng rẻ hơn nhiều.Còn lá thư đó anh muốn gửi thư bình thường hay qua đường máy bay?

 那几本书你可以寄印刷品。邮费也便宜许多。那封信你想寄平信还是航空信?

A:Qua đường máy bay.Khoảng bao lâu mới có thể đến nơi hả anh?

 航空信。要多久才到啊?

B:Nói chung bưu phẩm có thể đến nơi  trong vòng 15 đến 20 ngày.Còn thư từ thì nhanh hơn,độ vài ngày.

 一般来说,包裹要15到20天,信件就快了,约两三天。

A:Thế tất cả bao nhiêu tiền?  总共多少钱?

B:32.000 đồng.  32000盾。

A:Gửi anh 40.000 đồng. 这是40000盾。

B:Gửi lại anh 8.000. Đây là biên lai.  找回你8000盾。这是收据。

A:Cảm ơn. 谢谢。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表