三、tuynhưng的用法此句型连接转折关系复句,意为虽然但是。例如:--Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến lm.虽然生病了,但......
二、价钱的表达法1.用于可数事物,用事物名称+gi bao nhiu?。如:--Ci nồi ny gi bao nhiu? 这锅多少钱1口?--Chiếc o ny g......
相关知识一、xong 、rồi的用法这两个词均表示动作、行为的结束。Xong置于动词后或句末,表示动作的完成,意为完成,竣工。例......
C(Đổi mặt hng-Thu v chị bn hng换商品-阿秋和售货员)T:Tuần trước ti mua ở đy đi giầy thể thao.Chỉ đi đư......
B(Ở chợ在菜市场)A:C mua thịt đi.Thịt hm nay tươi lắm.买肉吧。今天的肉可新鲜了。B:Xin cho ti một cn thịt lợ......
情景会话 A(Mua quần o-Việt v chị bn hng买衣服-阿越和售货员)C:Anh cần g ạ? 你需要什么?V:Xin cho ti xem chiếc o ......
第17课 Mua sắm 购物生词:chiếc件,台 cỡ规格mu颜色 hợp适合 mu nu棕色 gc 角落ni thch抬价 vả lại 而且gi包装 chợ集......
三、tất cả 和ton thể的用法1.tất cả 意为所有、一切,置于指人和指物的名词之前。例如:--Tất cả chng ti sẽ đi du......
二、句型cảlẫn的用法cảlẫn表示同一关系,强调某行为、动作的共同主体或对象,意为都。例如:--Cả anh lẫn ti đều ph......
相关知识一、quyển、 cuốn 、tấm 、bức 、tờ用于书报等量词的用法1.quyển、 cuốn用以指书、本子、杂志等,意为本,例......
CC:Đ c bo mới chưa hả bc? 阿伯,有新报纸了吗?D:Bo g? 什么报?C:H Nội mới,An ninh thủ đ v Thời bo kinh tế V......
BA:Ti muốn mượn sch,đọc sch ở đy.Ti phải lm g ạ?我想在这儿借书、看书。我应该怎么做?B:Anh điền vo tấm th......
情景会话 AA:Cho chị.Chị cần g ạ? 你好。你需要帮忙吗?B:Cho chị.Chị cho ti xem cuốn Luật đầu tư nước ngoi......
第16课 Học hnh学习生词:học hnh学习,学与行 cuốn 本,册Luật đầu tư nước ngoi tại Việt Nam 外国在越南投资法......
二、语气词nhỉ的用法nhỉ置于句末,表示希望别人同意自己的看法、评价;或用于疑问句中,表示轻松、亲切的语气。例如:--Bứ......
相关知识一、句型vnn 的用法连接原因-结果关系复句,表示因为所以,v可以省略;表结果的分句可以置于表原因的分句前,这时nn......
C(Lm thẻ rt tiền办提款卡)C:Cho chị. 你好。D:Ti muốn lm thẻ rt tiền. 我想办提款卡。C:Chị mở ti khoản tiết ki......
B(Đổi tiền换钱)A:B cần g ạ? 您需要帮忙吗?B:Ti muốn đổi sc du lịch ny ra tiền mặt.我想把这张旅行支票兑现。......
情景会话 A(Mở ti khoản开账户)A:Cho anh.Anh cần g ạ? 你好,你需要帮忙吗?B:Xin cho.Chị lm ơn cho ti biết thủ t......
第15课 Ở ngn hng 在银行生词:ngn hng银行 mở 开ti khoản 账户 tiết kiệm储蓄trước hết首先 tiếp theo 接着sẵn事......