英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 93

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:B(Ở chợ在菜市场)A:C mua thịt đi.Thịt hm nay tươi lắm.买肉吧。今天的肉可新鲜了。B:Xin cho ti một cn thịt lợn v
(单词翻译:双击或拖选)
 B

(Ở chợ在菜市场)

A:Cô mua thịt đi.Thịt hôm nay tươi lắm.

 买肉吧。今天的肉可新鲜了。

B:Xin cho tôi một cân thịt lợn và nửa cân thịt bò.

 请给我秤1公斤猪肉和半公斤牛肉。

A:Vâng.Chỉ thế thôi ạ? 好。就这么多呀?

B:À,suýt quên.Bà có gà mái không? 啊,差点忘了。你有母鸡吗?

A:Có,mấy con? 有,要几只?

B:Cho tôi một con.Tất cả bao nhiêu hả bà?

给我一只。阿婆,总共多少钱?

A:Thịt bò và lợn bốn nhăm ngàn.còn gà mái năm mươi ngàn.Tất cả chín nhăm ngàn.

 牛肉、猪肉45000盾,母鸡50000盾。总共95000盾。

B:Hôm nay bà có rau gì?  今天你有什么菜?

A:Có rau muống,cải bắp, cải cúc vân vân.Rau nào cũng tươi và sạch.Bà muốn mua rau gì?

 有通心菜、洋白菜、茼蒿等等。样样都新鲜干净。你买什么?

B:Bà cho tôi ba mớ rau muống,bốn rau cúc.

 我要3捆通心菜,4捆茼蒿。

A:Gì nữa ạ?  别的呢?

B:Mấy quả cà chua,mười quả chanh nữa.Đủ rồi.Tất cả bao nhiêu?

 几个番茄,10个柠檬。够了。总共多少钱?

A:Mười hai nghìn.Bà mua thêm hoa quả đi.Cam,táo hay xoài?

12000越盾。再买些水果吧。橙子、苹果还是芒果?

B:Xoài bao nhiêu một cân? 芒果多少钱1公斤?

A:Tám nghìn ạ.Ngọt lắm. 8000盾。很甜的。

B: Đắt thế. 6.000 thôi. 太贵了,6000盾算了。

A:Tôi không bán đắt cho bà đâu,khách quen mà.

 我不会卖贵给你的,熟客嘛。

B:Thôi 7.000 đi,bà cân cho hai cân.Cân đủ bà nhé.

 算了。7000盾1公斤,给我秤2公斤。要足秤啊。

A:Vô tư. 放心吧。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表