英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 92

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:情景会话 A(Mua quần o-Việt v chị bn hng买衣服-阿越和售货员)C:Anh cần g ạ? 你需要什么?V:Xin cho ti xem chiếc o kia
(单词翻译:双击或拖选)
 情景会话

                           A

(Mua quần áo-Việt và chị bán hàng买衣服-阿越和售货员)

C:Anh cần gì ạ? 你需要什么?

V:Xin cho tôi xem chiếc áo kia. 请给我看那件衣服。

C:Anh cần cỡ nào ạ?  你要哪个尺寸?

V:Cỡ vừa.  中号。

C:Đây ạ.Chiết này trông vừa anh lắm.

看吧。这件衣服看上去很适合你。

V:Xin lỗi.Tôi không lấy cái này.Màu nó không hợp với tôi.

   不好意思,我不要这件。它的颜色不适合我。

C:Thế anh lấy cái nào? 那你要哪件?

V:Chị cho tôi xem cái màu nâu kia. 你给我看那件棕色的。

C:Đây.Cái này trông cũng đẹp. 喏,这件看起来也好看。

V:Tôi có thể đi thử không? 我可以试试吗?

C:Vâng.Phòng thử ở góc kia. 可以,试衣室在那边。

V:Cảm ơn. 谢谢。

C:Anh thử xong rồi ạ?Có vừa không? 试完了?合适吗?

V:Ừ.Nó giá bao nhiêu? 哦,多少钱啊?

C:120.000 đồng. 12万越盾。

V:Có bớt được không? 能便宜点吗?

C:Không nói thách đâu!Giá vừa phải đấy.Tuy là hàng nội nhưng nó chất lượng tốt.Vả lại,đây là cửa hàng nhà nước.Không mặc cả đâu anh ạ.

 我们不抬价的。这是合理的价钱。虽然是国产货,但它的质量很好。而且,这是国营商店。不讲价的。

V:Thôi được,tôi lấy cái này.Xin gói lại giúp.Tiền đây.

 好吧,我要这件。替我包起来吧。给你钱。

C:Vâng,cảm ơn anh. 谢谢。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表