A
(Mua quần áo-Việt và chị bán hàng买衣服-阿越和售货员)
C:Anh cần gì ạ? 你需要什么?
V:Xin cho tôi xem chiếc áo kia. 请给我看那件衣服。
C:Anh cần cỡ nào ạ? 你要哪个尺寸?
V:Cỡ vừa. 中号。
C:Đây ạ.Chiết này trông vừa anh lắm.
看吧。这件衣服看上去很适合你。
V:Xin lỗi.Tôi không lấy cái này.Màu nó không hợp với tôi.
不好意思,我不要这件。它的颜色不适合我。
C:Thế anh lấy cái nào? 那你要哪件?
V:Chị cho tôi xem cái màu nâu kia. 你给我看那件棕色的。
C:Đây.Cái này trông cũng đẹp. 喏,这件看起来也好看。
V:Tôi có thể đi thử không? 我可以试试吗?
C:Vâng.Phòng thử ở góc kia. 可以,试衣室在那边。
V:Cảm ơn. 谢谢。
C:Anh thử xong rồi ạ?Có vừa không? 试完了?合适吗?
V:Ừ.Nó giá bao nhiêu? 哦,多少钱啊?
C:120.000 đồng. 12万越盾。
V:Có bớt được không? 能便宜点吗?
C:Không nói thách đâu!Giá vừa phải đấy.Tuy là hàng nội nhưng nó chất lượng tốt.Vả lại,đây là cửa hàng nhà nước.Không mặc cả đâu anh ạ.
我们不抬价的。这是合理的价钱。虽然是国产货,但它的质量很好。而且,这是国营商店。不讲价的。
V:Thôi được,tôi lấy cái này.Xin gói lại giúp.Tiền đây.
好吧,我要这件。替我包起来吧。给你钱。
C:Vâng,cảm ơn anh. 谢谢。