生词:
chiếc件,台 cỡ规格
màu颜色 hợp适合
màu nâu棕色 góc 角落
nói thách抬价 vả lại 而且
gói包装 chợ集市 菜市
thịt肉 tươi 新鲜
lợn猪 bò牛
suýt quên差点忘了 gà mái 母鸡
rau蔬菜 rau muống空心菜
cải bắp洋白菜 cải cúc 茼蒿
mớ捆 cà chua西红柿
chanh柠檬 thêm添
hoa quả水果 cam橙子
táo枣,平果 xoài芒果
ngọt甜 đắt 贵
vô tư无私 giầy 鞋
hỏng坏,故障 trả lại退回
giá ngang nhau价格相当 vàng 黄色,金
bền结实 bảo hành 保用
cứ 尽管 yên tâm安心
kế toán trưởng总会计师 duyệt 审阅
bảng thống kê统计报表 quanh 周围
đốm lửa火堆 tranh thủ 争取
cà-phê 咖啡 da nhân tạo 人造革
nồi 锅 lít 升
bia hơi生啤 ốm 生病
hết sức 尽力 hiệu sách 书店