英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 95

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:相关知识一、xong 、rồi的用法这两个词均表示动作、行为的结束。Xong置于动词后或句末,表示动作的完成,意为完成,竣工。例如
(单词翻译:双击或拖选)
 相关知识

一、xong 、rồi的用法

这两个词均表示动作、行为的结束。

Xong置于动词后或句末,表示动作的完成,意为“完成,竣工”。例如:

--Kế toán trưởng đã duyệt xong các loại bảng thống kê.

 总会计师已审阅完各种统计报表。

--Cơm nước xong,cả nhà ngồi nói chuyện quanh đốm lửa.

 吃完饭,全家围坐在火堆旁聊天。

rôi 表示结束一件事情,那件事情已然成为过去,意为“了”。例如:

--Đã bốn năm rồi họ mới bắt liên lạc với nhau.

 已经4年了,他们才重新联络上。

--Sắp đến giờ rồi,các bạn tranh thủ thời gian nhé.

 时间快到了,大家抓紧时间呐。

这两个词还可以结合在一起使用,xong…rồi、 xong rồi都强调行动已经完成。

--Mọi việc làm xong rồi,ta đi uống cà-phê đi.

 所有的事情都做完了,我们去喝咖啡吧。

--Chúng tôi đã tiêu thụ xong các loại hàng da nhân tạo rồi.

 我们已把各种人造皮革品销售一空。

通常用“xong…chưa? ”或“xong chưa?”句式来提问。肯定的回答用“rồi”;否定的回答用“chưa xong ”或“chưa…xong”。例如:

--Anh đọc xong quyển sách này chưa? 你读完这本书了吗?

--Rồi,tôi đọc xong rồi. 读完了。

--Tôi chưa đọc xong quyển sách này. 我还没有读完这本书。

--Mọi việc làm xong chưa? 所有的事情都做完了吗?

--Rôi.Mọi việc đã làm xong rồi. 都做完了。

--Mọi việc làm chưa xong.  所有的事情都还没有做完。(这句话明显不对,好象90%以上没有完成。应该如下句。——黄大胜注)

--Còn chút việc chưa làm xong. 还有一些尚未做完。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表