英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 79

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:情景会话 A(Mở ti khoản开账户)A:Cho anh.Anh cần g ạ? 你好,你需要帮忙吗?B:Xin cho.Chị lm ơn cho ti biết thủ tục
(单词翻译:双击或拖选)
 情景会话

                          A

(Mở tài khoản开账户)

A:Chào anh.Anh cần gì ạ? 你好,你需要帮忙吗?

B:Xin chào.Chị làm ơn cho tôi biết thủ tục mở tài khoản tiết kiệm.

 你好。麻烦你告诉我开立储蓄账户的手续。

A:Vâng.Trước hết xin mời anh làm biểu mẫu này.

 好的。首先请你填写这份表格。

B:Xong rồi ạ.Tiếp theo tôi nên làm gì?

   填好了。接着该怎么做?

A:Anh chuẩn bị sẵn giấy tờ.Mời anh đến quầy số 3.Nhân viên ở đó sẽ giúp anh.

   请准备好证件。到3号窗。那边的工作人员会帮助你的。

C:Anh cần mở tài khoản phải không?

   你要开立储蓄账户吗?

B:Vâng,đây là biểu mẫu của tôi.  是的,这是我的表格。

C:Anh cho xem Chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu.

   请给我看你的身份证或护照。

B:Đây ạ.Cần gì nữa không?  请看,还需要什么吗?

C:Xin anh viết trên đấy số Chứng minh thư.

   请在这上面写上身份证号码。

B:Tại sao?  为什么?

C:Vì chúng tôi phải xác nhận tư cách của ông nên cần làm vậy.

   因为我们须确认你的身份,所以要这样做。

B:Rồi ạ.  好了。

C:Làm ơn đưa cho tôi món tiền anh gửi. 请递给我你要存的钱。

B:Tiền đây ạ.  给你。

C:Đây là sổ tài khoản của anh.Anh phải nhớ kỹ mật mã và đảm bảo số mật mã ấy không bị tiết lộ.

 这是你的存折。你要牢记密码并保证不泄漏密码。

B:Xin cảm ơn.   谢谢。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表