生词:
ngân hàng银行 mở 开
tài khoản 账户 tiết kiệm储蓄
trước hết首先 tiếp theo 接着
sẵn事先做好准备 giấy tờ证件
quầy柜台 biểu mẫu 表格
xác nhận确认 tư cách 资格
món tiền钱款 sổ tài khoản存折
nhớ kỹ 牢记 mật mã 密码
tiết lộ泄露 đổi tiền 兑换钱
séc du lịch旅行支票 tiền mặt现金
mệnh giá面值 đếm lại清点核对
hối suất汇率 đô la Mỹ美元
nhỉ语气词 đồng Việt Nam越盾
đợi等待 một chút片刻
thẻ rút tiền提款 ghi rõ写清楚
sử dụng使用 máy rút tiền tự động ATM柜员机
đọc kỹ仔细阅读 sổ tay 手册
sửa đổi更改 to 大
khởi hành 启程 thông minh聪明
mẫu mã型号 bán chạy畅销
bức tranh画 chán厌烦 讨厌