英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 80

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:B(Đổi tiền换钱)A:B cần g ạ? 您需要帮忙吗?B:Ti muốn đổi sc du lịch ny ra tiền mặt.我想把这张旅行支票兑现。A:
(单词翻译:双击或拖选)
         B

(Đổi tiền换钱)

A:Bà cần gì ạ?  您需要帮忙吗?

B:Tôi muốn đổi séc du lịch này ra tiền mặt.

我想把这张旅行支票兑现。

A:Bà cần loại mệnh giá nào?  您需要哪种面值的?

B:Mười tờ 100 đô-la Mỹ,mười tờ 20 đô,hai mươi tờ 10 đô và hai mươi tờ 5 đo. 

  10张100美元的,10张20美元的,20张10美元和20张5美元的。

A:Tiền đây ạ.Xin mời bà đếm lại.  您的钱。请您核对一下。

B:Cảm ơn anh.Tôi đổi tiền đô ra đồng Việt Nam ở ngân hàng này được không?

 谢谢。我可以在这里把美元兑换成越南盾吗?

A:Được chứ bà.Bà muốn đổi bao nhiêu?

当然可以。您要兑换多少?

B:Hối suất đô la Mỹ hôm nay bao nhiêu nhỉ?

 今天的美元汇率是多少?

A:Một đô ăn(bằng)15.200 đồng Việt Nam.

   一美元兑15200盾。

B:Anh đổi cho tôi 500 đô đã.  我先换500美元。

A:Mời bà đợi một chút. 请您稍等。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表