(Đổi tiền换钱)
A:Bà cần gì ạ? 您需要帮忙吗?
B:Tôi muốn đổi séc du lịch này ra tiền mặt.
我想把这张旅行支票兑现。
A:Bà cần loại mệnh giá nào? 您需要哪种面值的?
B:Mười tờ 100 đô-la Mỹ,mười tờ 20 đô,hai mươi tờ 10 đô và hai mươi tờ 5 đo.
10张100美元的,10张20美元的,20张10美元和20张5美元的。
A:Tiền đây ạ.Xin mời bà đếm lại. 您的钱。请您核对一下。
B:Cảm ơn anh.Tôi đổi tiền đô ra đồng Việt Nam ở ngân hàng này được không?
谢谢。我可以在这里把美元兑换成越南盾吗?
A:Được chứ bà.Bà muốn đổi bao nhiêu?
当然可以。您要兑换多少?
B:Hối suất đô la Mỹ hôm nay bao nhiêu nhỉ?
今天的美元汇率是多少?
A:Một đô ăn(bằng)15.200 đồng Việt Nam.
一美元兑15200盾。
B:Anh đổi cho tôi 500 đô đã. 我先换500美元。
A:Mời bà đợi một chút. 请您稍等。