nhỉ置于句末,表示希望别人同意自己的看法、评价;或用于疑问句中,表示轻松、亲切的语气。例如:
--Bức tranh này đẹp nhỉ! 这幅画漂亮啊。
--Buổi liên hoan hôm nay vui quá nhỉ. 今天的聚会很高兴哦。
--Trời lại mưa nữa,chán nhỉ. 天又下雨了,讨厌吧。
--Họ có mua sản phẩm của chúng ta không nhỉ?
他们会不会买我们的产品呢?
--Chiều mai ông ấy có đến không nhỉ? 明天下午他会来吗?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语