第22课 Dịch vụ 服务生词:dịch vụ业务,服务 kiểu mẫu 款式hiện nay现时 kh tnh nhất最挑剔tin tưởng相信 thẩm m......
八、名词的重复 越南语一些名词,特别是单音节名词大多可重叠为双音节词,表示多数。例如:--Chiều chiều ti đi bơi. 天......
七、句型sở dĩl v的用法 该句型连接表原因-结果关系的分句,前一分句表结果,后一分句表原因、理由,意为之所以是因为。例......
六、句型thcn hơn的用法表示让步关系,意为宁愿也比好。例如:--Th hi sinh tất cả cn hơn lm n lệ.宁愿牺牲一切也比做......
五、句型hễl的用法该句型连接两个表示条件、结果关系的句子,意为只要就、一就亦作hễth。例如:--Hễ bạn ti đến th anh......
四、副词ton的用法表示数量多且单一。可与cả组成句型 toncả。例如:--Hm nay n ton ở nh cả.今天她都在家,哪儿也没去。-......
三、theo的用法1.作副词置于动词后,表示行动顺着某一个方向进行,例如:--Ông c hnh l mang theo người khng?你有随......
二、球类比赛中的比分表达法1. Thắng:Đội A thắng đội B với tỉ số 3-1(3-1 đọc l ba một)赢:A队以三比一的比分......
相关知识一、语气词đấy的用法1.置于句末,直接用在对话中,传达信息并强调其确定性。例如:--Lần đầu tin mnh vo sn vậ......
D(Tập thể dục(应该是thể thao黄大胜注) hng ngy日常锻炼)A:Cậu tập chạy về ?Trng cậu mồ hi nhễ nhại,mệt lắ......
C(Chơi bng-Qun v Lm打球-君与琳)L:Qun ny,sau giờ lm việc,chng mnh đi tập nh?阿君,下班后,我们去锻炼吧。Q:Ừ.Ta ......
BA:Đại hội thể dục thể thao ton quốc sắp khai mạc rồi.Chắc số huy chương vng lần ny nhiều hơn lần t......
情景会话 A(Việt,Trung v Jack 越、忠和杰克)V:Chiều chủ nhật cc bạn c xem trận bng đ diễn ra trn sn vận động......
第21课 Thể dục thể thao 体育运动生词:thể dục体操 thể thao体育bng đ足球 diễn ra 表演sn vận động运动场 cản......
五、词组cng ngy cng、ngy cng 、cngcng的用法1.cng ngy cng 、ngy cng意为越来越、日益,表示与时间推移相伴随的增进。例如......
四、副词hng的用法1.置于表时间的名词前,意为每一,也可写作hằng。例如:--Hng ngy,ti dậy lc 6 giờ sng. 我每天早上6点......
三、句型cảnữa的用法cảnữa强调句中常由名词充当的某要素、部分,意为连都,也。例如:--Người ta đi bằng -t but.xch......
二、副词mới、 vừa的用法 二词均可置于动词前,表示行为动作在最近的过去时间里发生,意为刚刚,刚才。例如:--Chị ấy đ......
相关知识一、动词+đi+同一动词+lại的用法这一句式表示行为、动作的多次重复。例如:--Ni đi ni lại vi cu đ,chẳng c g ......
C(Anh Quang v Việt阿光和阿越)Q:Đm hm qua cậu c ngủ được khng? 昨夜你睡得好吗?V:Khng.Cơn bo đ thật khủng k......