英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 127

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:C(Chơi bng-Qun v Lm打球-君与琳)L:Qun ny,sau giờ lm việc,chng mnh đi tập nh?阿君,下班后,我们去锻炼吧。Q:Ừ.Ta đi
(单词翻译:双击或拖选)
  C

(Chơi bóng-Quân và Lâm打球-君与琳)

L:Quân này,sau giờ làm việc,chúng mình đi tập nhé?

 阿君,下班后,我们去锻炼吧。

Q:Ừ.Ta đi chơi bóng chuyền đi.Cậu thấy thế nào?

 好啊。我们打排球吧。你觉得怎么样?

L:Bóng chuyền à?Thà không chơi còn hơn.

 排球啊?我宁愿不打。

Q:Vậy cậu thích chơi gì? 那你喜欢玩什么?

L:Mình thích chơi bóng rổ.Cậu biết chơi bóng rổ không?

 我喜欢打篮球。你会打篮球吗?

Q:Mình biết,nhưng mình chơi không tốt. 会,但我打得不好。

L:Không sao.Ngoài bóng chuyền ra,cậu còn thích gì?

 没关系。除了排球,你还喜欢什么?

Q:Bóng bàn,bóng đá,cầu lông,quần vợt,gôn…

 乒乓球、足球、羽毛球、网球、高尔夫球……

L:Ố,cậu biết chơi nhiều môn thật.Mình cũng thích quần vợt.Lúc nào rỗi,ta mở trận đấu đi.

 哇,你会玩的球真多。我也喜欢网球。什么时候有空,我们来场比赛吧。

Q:Không.Lâm ạ.Cậu nhầm rồi.Mình là một khán giả triệt để.Mình thích xem,nên môn nào cũng biết chơi tí.

 不,阿琳,你误会了。我是个十足的观众。因为喜欢看,什么球我都会玩一点点。
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表