英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 118

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:C(Anh Quang v Việt阿光和阿越)Q:Đm hm qua cậu c ngủ được khng? 昨夜你睡得好吗?V:Khng.Cơn bo đ thật khủng khi
(单词翻译:双击或拖选)
    C

(Anh Quang và Việt阿光和阿越)

Q:Đêm hôm qua cậu có ngủ được không? 昨夜你睡得好吗?

V:Không.Cơn bão đó thật khủng khiếp.不好,那场风暴太可怕了。

Q:Bão làm đổ một số cây.Nhiều đường phố bị ngập.Và còn người bị thiệt mạng,bị mất nhà ở và của cải.

 风暴刮倒了一些树。许多街道都被淹没了。还有人丧命,有人失去家园和财产。

V:Thật tội nghiệp.Cậu đã đọc báo hôm nay chưa?

 真是可怜。你看今天的报纸了吗?

Q:Chưa,có tin gì đặc biệt không?还没有,有特别新闻吗?

V:Miền Trung Việt Nam bị hạn hán nghiêm trọng,trong khi miền Bắc lại bị lụt.Núi lửa hoạt động trở lại ở Philippines.Hàng nghìn người phải sơ tán.

 越南中部干旱严重,北部却水涝。菲律宾的火山重新活动,几千人要疏散。

Q:Thế à?  是吗?

V:Còn một trận động đất ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc.

 中国云南爆发一场地震。

Q:Ôi.Mấy năm nay,khí hậu của trái đất ngày càng nghiệt ngã.Nhiệt độ của nước biển tăng.Mặt nước biển cũng cao dần lên và lấn chiếm cả đất liền ở một số quốc gia.

 唉,近几年,气候越来越恶劣。海洋水温上升。海平面也不断上升,甚至浸没了一些国家的陆地。

V:Đó là hiện tượng EL-nino.Nghe đâu,hiện nay cứ 2-3 năm thì EL-nino lại kèo về,Mỗi lần nó về,nhiều nơi trên thế giới bị thiên tai nghiêm trọng.

 那是厄尔尼诺现象。据说,现在每2-3年就发生一次厄尔尼诺现象。而每次世界上都有许多地方遭受严重的自然灾害。

Q:Đó là những thiên tai như hạn hán,lũ lụt,lửa rừng,biển động…

 就是干旱、洪水、山火、海啸等灾害。

V:Đúng đấy.Vì vậy,đã đến lúc loại người phải hành động vì một môi trường cân bằng,một bầu khí quyển xanh.

 是的。因此,人类应该为了维护生态平衡而采取行动。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表