英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 117

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:B(thời tiết thay đổi:H v Linh天气转变-阿霞和阿玲)H:Linh ny,cậu c nghe dự bo thời tiết khng?Hm nay thời tiết th
(单词翻译:双击或拖选)
  B

(thời tiết thay đổi:Hà và Linh天气转变-阿霞和阿玲)

H:Linh này,cậu có nghe dự báo thời tiết không?Hôm nay thời tiết thế nào?Có mưa không?

 阿玲,你有收听天气预报吗?今天天气怎么样?下雨吗?

L:Không mưa đâu.Buổi sáng có mây,trời râm.Từ giữa trưa,trời sẽ nắng.

 不下雨。上午有云,天阴。中午开始,天转晴。

H:Tốt lắm.Mình định đi Hạ Long bây giờ.

 很好。我准备现在去下龙。

L:Cậu sẽ ở đó bao lâu? 你在那呆多久?

H:Ba ngày.  三天。

L:Vậy cậu nên mang theo áo mưa.Chiều mai thời tiết sẽ thay đổi.

 那么你应该带上雨衣。明天下午将会变天。

H:Nhiệt độ thế nào?Có lạnh lắm không?

温度怎么样?会很冷吗?

L:Có,gió mùa đông bắc về,trời trở lạnh,có mưa vài nơi.Nhiệt độ từ 12-18°C.

 是的,吹东北季风,气温下降,有些地方下雨。气温12到18度。

H:Cậu đoán thế à?  你的猜测吗?

L:Không,đài báo thế.Tốt nhất cậu mang cả áo ấm nữa.

 不,是电台预报的。最好你把保暖的衣服也带上。

H:Đành vậy.Cẩn thận vẫn hơn.Cảm ơn cậu đã thông báo tin này.

 只好这样了。谨慎些还是好的。谢谢你告诉我这些信息。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表