英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 116

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:情景会话 A(Trung phn nn với Vinh về thời tiết阿忠向阿荣抱怨天气)V:Trung lm sao thế?Cứ đi đi lại lại trước m
(单词翻译:双击或拖选)
 情景会话

                           A

(Trung phàn nàn với Vinh về thời tiết阿忠向阿荣抱怨天气)

V:Trung làm sao thế?Cứ đi đi lại lại trước mắt tao làm tao choáng cả đầu.

 阿忠你怎么了?总在我面前走来走去,弄得我头都晕了。

T:Hôm nay nóng quá.Mới đầu tháng 6 mà trời đã nóng như thế này!

 今天太热了。才6月初天就这么热了!

V:Ừ,có lẽ đến 38°C.  嗯,也许有38度了。

T:Mày ở Việt Nam đã lâu,mày thấy thời tiết ở Việt nam thế nào?

 你在越南呆了很久,你觉得越南的天气怎么样?

V:Miền Bắc có bốn mùa.Mùa xuân ấm áp,mùa hè nóng nực.Mùa thu mát mẻ,mùa đông thì lạnh.Còn ở miền Nam thì chỉ có hai mùa,mùa mưa và mùa khô.

 北方有四季。春季温暖,夏季闷热、潮湿。秋季凉爽,冬季寒冷。至于南方,只有雨季和旱季两个季节。

T:Thế mùa đông có mưa tuyết không? 那么冬季下雪吗?

V:Hầu như là không.Chỉ những vùng núi cao ở miền Bắc mới có,nhưng rất hiếm.

 几乎不下雪。只有北方高山区才会下雪,但非常罕见。

T:Thế à?Mùa hè ở Hà Nội nóng nhất bao nhiêu độ?Mùa đông lạnh nhất là bao nhiêu?

 这样呀?河内夏季最热多少度?冬季最冷多少度?

V:Nóng nhất là 42.8°C.Lạnh nhất chỉ có 2.7°C.

 最热42.8°C。最冷2.7°C。

T:Úi trời.  天啊!

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表