二词均可置于动词前,表示行为动作在最近的过去时间里发生,意为“刚刚,刚才”。例如:
--Chị ấy đi. 她走。 (不确定时间)
-- Chị ấy đã đi. 她走了。(不确定过去式)
-- Chị ấy vừa đi. 她刚走。(最近的过去式)
二者可以同时使用。如:
-- Chị ấy vừa(mới) đi.
mới也可置于名词前,表示事情的发生比正常情况早。意为“才”。例如:
--Mới đầu tháng 4 mà trời đã nóng thế. 才4月初天就这么热了。
--Mới ngần ấy tuổi đầu đã biết rất nhiều.
才那么一丁点儿大就知道那么多事情。