越南语一些名词,特别是单音节名词大多可重叠为双音节词,表示多数。例如:
--Chiều chiều tôi đi bơi. 天天下午我都去游泳。
--Ngành ngành thi đua,người người thi đua.
各行各业竞赛,人人竞赛。
注:有些疑问代词也可重叠,表示多数:
--Đâu đâu cũng vang tiếng hát của nhạc sĩ tài hoa(ở mọi nơi đều vang tiếng hát của nhạc sĩ tài hoa)
哪儿都回响着那位多才多艺的音乐家的歌声。
--Ai ai cũng biết đồ ăn ngay McDonald của Mỹ(mọi người đều biết
đồ ăn ngay McDonald của Mỹ)
谁都知道美国的麦当劳快餐食品。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语