生词:
dịch vụ业务,服务 kiểu mẫu 款式
hiện nay现时 khó tính nhất最挑剔
tin tưởng相信 thẩm mỹ 审美
vải nhung绒布 vải phin细布
mỏng薄 thoáng mát透气
tơ tằm蚕丝 tiền đặt cọc定金
ghé捎带脚 cắt tóc剪发
khô干枯 mượt mà没有光泽
dầu gội洗发水 dầu xả护发素
dưỡng tóc养发 khỏi phải免
phái nữ女士 dân ca民歌
giùm帮助 dù rằng 尽管
lên dây cót上发条 dầu sao不管怎样
sửa chữa 修理 lặt vặt零零碎碎的
lau dầu上油 pin 电池
chụp ảnh 摄影,照相 tráng冲洗
phim胶卷 giấy lụa绸面纸
inch吋 tất nhiên 当然
phai褪色 ép nhựa 压塑
kem冰淇淋,膏 đi công tác 出差
mãi永远 sáng kiến创见,合理化建议
độc đáo独到 ầm ĩ轰鸣声