Bài 3: 第三單元ăn cơm 吃飯phở , mì , bún 河粉 , 麵 , 米粉úng nước 喝水cà-ph , trà , nước tr......
Bài 17: Tự giới thịu 自我介紹Ti đã ḱt hn r̀i .我已經結婚了Ti ṽn còn đ̣c thn .我仍單身Ti đã ......
Bài 1: 第一單元1. Xin chào 您好Chào anh 哥哥你好Chào ng 先生您好Chào chị 姊姊妳好Chào c 小姐妳好Chào......
2、语言组合频率过高,这是学越南语的第二道难关。和汉语一样,越南语几乎都是以单音节词的形式出现,且有6个声调(汉语是4个......
1、音素多,且大多陌生,这是学越南语的第一道难关。学过英语的人都知道,英语有26个字母,48个音素,而越南语呢?越南语有29......
一、学习越南语之前应该做些什么准备?1. 有没有自信心。自信不仅是学习外语必备的基本条件,也是做其他事必备的基本条件。要......
食谱原料:Nguyn lịu土豆1个,干辣椒4个,油、花椒、葱丝、姜丝、蒜丝、白糖、盐、陈醋、白醋、小葱、香油各适量。1 quả ......
远看山有色,近听水无声。春去花还在,人来鸟不惊 nhn xa ni c mầu ,tới gần suối khng tiếng,xun đi hoa vẫn cn ,ng......
Người chồng hỏi: - C định đi đu thế?- Ti khng chịu nổi nữa rồi. Ti về nh mẹ ti đy.Nghe vậy người c......
七、句型mth的用法该句型表示假设-结果关系,与nếuth相似,但nếu置于句首,m置于主谓语之间。例如:--By giờ m đi bộ th......
六、副词mất的用法mất置于谓语动词后,分别表示:1.已发生或可能发生之事是主体所不希望发生的。例如:--Cc bạn nhanh ln ......
五、强调数量、程度的组合biết chừng no、 biết bao、 biết bao nhiu、 bao nhiu l、 biết mấy 、xiết bao的用法1. 强......
四、句型khng nhữngm cn的用法该句型表示递进关系,强调后一分句的内容,意为不仅 而且还。相同意思的句型还有khng nhữngm ......
三、助动词xem的用法xem放在动词后,常用于疑问句中,表示对最后结果的询问。例如:--Cậu hỏi xem người ta c mở cửa k......
二、副词thm的用法Thm置于动词、形容词后,表示行动或性质持续增加。例如:--Đời sống mỗi ngy một sung tc thm. 生活越......
相关知识-1 、句型noấy(đ)的用法 该句型连接两个有连锁关系的句子或句子成分。例如:--My thch ci no th lấy ci ấy. 你喜......
C(Nhạc cụ truyền thống v dn ca Việt Nam越南传统乐器和民歌)C:Anh c thể giới thiệu đi nt về nhạc cụ truyền......
B(Tại bảo tng Mỹ thuật在美术博物馆)A:T nữa cậu c đi đu khng? 呆会儿你出去吗?B:Khng,mnh khng đi đu cả.Sao ......
情景会话 A(Mua sch g买什么书)A:Cn một thng nữa em sẽ về nước.Em muốn mua một vi tc phẩm văn học mang về ......
第24课 Văn nghệ 文艺生词:tc phẩm作品 văn học文学nh xuất bản出版社 bỏ ti装入口袋Truyện Kiều金云翘传 thơ tn......