Bài 46: 告知或叮嚀、提醒的語氣助詞Ngày mai nhớ đ́n nhé ! 明天記得來喔!Ti v̀ trước nhé ! 我先回去......
Bài 43 催促的語氣助詞Anh ăn cơm đi你吃飯吧 Ngủ sớm đi 早點睡吧Đi mau đi 走快點吧Nói đi說吧Bài 44 : ......
Bài 41:句型(khng .......... gì cả)Ti khng có gì cả .我什麼都沒有。Anh ́y khng nói gì cả他什麼都......
Bài 39 客氣用語Xin mời 請Mời vào請進Mời anh ng̀i 請(你)坐Mời c dùng 請(妳)用 Mời c dùng t......
Bài 37形容感受Hạnh phúc 幸福Ti cảm th́y hạnh phúc lắm .我覺得很幸福。Vui vẻ (vui)快樂Bùn bã(......
Bài 35:有關休閒活動之動詞的造句Xem ti- vi 看電視 Ti thích xem ti vi (xem phim).我喜歡看電視。Xem phim 看電影Đi......
Bài 33 Lời chúc tụng 1 祝賀語 1Giáng Sinh vui vẻ .聖誕節快樂Năm mới phát tài .恭喜發財Chúc mư......
Bài 29: Hỏi thăm nơi ch́n 請問處所Xin hỏi , nhà ṿ sinh ở đu ?請問、廁所在哪裡 ?Xin hỏi , ḅnh vi......
Bài 29: Hỏi thăm nơi ch́n 請問處所Xin hỏi , nhà ṿ sinh ở đu ?請問、廁所在哪裡 ?Xin hỏi , ḅnh vi......
Bài 27: Màu sắc 顏色màu cam橘色màu đỏ紅色màu tím紫色màu xanh lam藍色màu xanh lục(xanh lá ......
Bài 25: Bỉu đạt cảm nghĩ 表達想法Ti nghĩ cái này khng đẹp . 我想(思索)這個不漂亮。Ti cho rằ......
Bài 23: Thời gian 時間By giờ là ḿy giờ ?現在是幾點 ?By giờ là 8 giờ sáng .現在是早上8點。By......
Bài 21: Thì típ dĩn 正在進行式Anh (c)đang làm gì ?你(妳)正在做什麼 ?Ti đang ăn cơm .我正在吃飯 .......
Bài 19: ngày tháng 日期Hm kia前天Hm qua昨天Hm nay今天Ngày mai明天Ngày ḿt後天Hm qua là ngày 9 .今天是......
Bài 15: sở hữu所有形態mẹ của ti我的媽媽vợ của ti我的太太chị của ti我的姊姊bạn của ti我的朋......
Bài 13: 人稱代名詞*他anh ́y (ảnh) / ng ́y (̉ng)他c ́y (c̉) / chị ́y (chỉ) / bà ́y她em ́y......
Bài 11: 第11單元Anh ăn cơm chưa ?你吃飯了沒有 ?ăn r̀i吃了chưa還沒有Anh thích ăn gì ?你喜歡吃什麼 ?Ti th......
Bài 9: 表達需求* mún : 想要Ti mún ăn mì我想吃麵Ti mún úng nước我想喝水Ti mún đi nhà ṿ sinh......
Bài 7: 第七單元Bớt ṃt chút được khng ?降價一點可以嗎 ?Khng được đu不行啊 / 不可以啊Bớt anh 1......
Bài 5: 第五單元trăm 百ngàn 千mười ngàn 十千đ̀ng 元Bài 6: 第六單元Cái này bao nhiu tìn ?這個多......