二、单词补给站:称谓用语弟弟 em trai妹妹 em gi叔叔 ch阿姨 d伯父 bc trai伯母 bc gi三、常用例句开口说:她照相很上镜 C ......
三、常用例句开口说:你是谁? Anh l ai ?请放心 Xin cứ an tm我只有一个哥哥 Ti chỉ c một người anh他是我的表哥 Anh ......
第一课:a 哥哥 anh一、常用单词:谁 ai人人 ai ai爱情 i tnh / tnh yu安心 an tm / yn tm / an lng哥哥 anh ( anh trai )表......
Bài 80 多母音u、uy、uy、u與尾音之拼音utunuytuynhuytuynuch練習1. ut lụt , thụt , khút2. un hún , tùn , thu......
Bài 78 多母音u與尾音之拼音ucutumunung練習1. uc lục , thúc , bục2. ut nút , vút 3. um nhụm , bùm 4. un......
Bài 76 多母音oa與尾音之拼音oacoatoanoanhoang練習1.oac khoác 2.oat toát , thoát , khoát3.oan loan , toàn ,......
Bài 75 多母音i、y與尾音之拼音icitipiminingymyn練習1.ic vịc , tịc , líc2. it vít , gít , kịt3. ip dịp ......
Bài 72 尾音之拼音尾音 n所有文字有尾音n發音時,嘴巴張開、發音結束沒有合口。anănnonnơnenninun練習1.an than , gan , ......
Bài 70 尾音之拼音尾音 p所有文字有尾音 p 的結構 ,發音結束時要合口。apăppoppơpeppipup練習1.ap tháp , sạp , đa......
Bài 68 尾音之拼音尾音 C一般母音與尾音 c的結構,發音時嘴角感覺被拉到後面去、沒有合口。但是三個單母音 o、、u 與 尾音 ......
Bài 66 : 雙母音之拼音:由2個母音組成oaoeoiiơiơuuauuiuơuyưaưiưu雙母音之拼音練習11. oa thỏa , xóa , khoa12.......
Bài 64 :聲調123456̣́̀̉̃Bằng平聲Sắc銳聲Huỳn玄聲Hỏi 問聲Ngã跌聲Nặng 重聲高平長音高短音-發音直接上......
Bài 61 + 62 : 發音基礎 :29個字母(12母音+17子音)A aĂ ă B bC cD dĐ đE eÊ G gH hI iK kL lM mN nO o&......
Bài 60 : 表達搭乘交通工具Ti đi xe đạp.我騎腳踏車Ti đi bằng xe máy . 我騎機車Ti đón xe buýt đi thà......
Bài 58 :「何時」的問句Bao giờ anh đi Hà Ṇi ? 你何時去河內?(未來)Tháng sau ti sẽ đi Hà Ṇi . 下個......
Bài 56 : 表達「從來沒有」的行為或動作Ông ́y chưa bao giờ đi Vịt Nam . 他從沒去過越南。 Ti chưa bao g......
Bài 54 : 形容詞 +hơnChị ́y đẹp hơn ti . 她比我漂亮。Cái này lớn hơn cái kia . 這個比那個大。C ́y......
Bài 52 : 稱讚、鼓勵語Anh bỉu hịn xút sắc lắm . 你表現很出色。Ông nói tíng Vịt giỏi lắm......
Bài 50 : 數量詞(2)Ti có th̉ ăn ṃt con gà . 我能吃一隻雞。 (動物)Anh ́y đã ăn hai trái xoài . ......
Bài 48 : 表達關心Anh có ṃt khng你累嗎?Em có đói bụng khng?妳肚子餓嗎? C có nhớ nhà khng ? 妳......