第一课:a 哥哥 anh
一、常用单词:
谁 ai
人人 ai ai
爱情 ái tình / tình yêu
安心 an tâm / yên tâm / an lòng
哥哥 anh ( anh trai )
表哥 anh họ
睡衣 áo ngủ
婚纱 áo cưới
二、单词补给站:我的家人
爷爷 ông nội
奶奶 bà nội ( bà )
爸爸 ba ( bố )
妈妈 má ( mẹ )
哥哥 anh ( anh trai )
姊姊 chị
第一课:a 哥哥 anh
一、常用单词:
谁 ai
人人 ai ai
爱情 ái tình / tình yêu
安心 an tâm / yên tâm / an lòng
哥哥 anh ( anh trai )
表哥 anh họ
睡衣 áo ngủ
婚纱 áo cưới
二、单词补给站:我的家人
爷爷 ông nội
奶奶 bà nội ( bà )
爸爸 ba ( bố )
妈妈 má ( mẹ )
哥哥 anh ( anh trai )
姊姊 chị
热门TAG: