你是谁? Anh là ai ?
请放心 Xin cứ an tâm
我只有一个哥哥 Tôi chỉ có một người anh
他是我的表哥 Anh ấy là anh họ của tôi
这件睡衣好美 Cái áo ngủ này đẹp quá
我喜欢这件婚纱 Tôi thích cái áo cưới này
第二课:ă 吃ăn
一、常用单词:
上镜 ăn ảnh
吃越式面包夹肉 ăn bánh
吃喜酒 ăn cưới
吃素 ăn chay
吃点心 ăn điểm tâm
下馆子 ăn nhà hàng
领薪水 ăn lương
收贿 ăn đút lót / ăn tiền