弟弟 em trai
妹妹 em gái
叔叔 chú
阿姨 dì
伯父 bác trai
伯母 bác gái
三、常用例句开口说:
她照相很上镜 Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm
我喜欢吃越式面包夹肉 Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt
她吃长斋 Cô ấy ăn chay trường
晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng
我们是领月薪 Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng
请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót