弟弟 em trai
妹妹 em gái
叔叔 chú
阿姨 dì
伯父 bác trai
伯母 bác gái
三、常用例句开口说:
她照相很上镜 Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm
我喜欢吃越式面包夹肉 Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt
她吃长斋 Cô ấy ăn chay trường
晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng
我们是领月薪 Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng
请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语