一、常用单词:
阴历 âm lịch
音乐 âm nhạc
声音 âm thanh
幽暗 âm u
温暖 âm áp
水壶 âm nước
茶壶 ấm trà
饮食 ẩm thực / ăn uống
二、单词补给站:职业
医生 bác sĩ
警察 cảnh sát
农民 nông dân / dân cày
公民(工人) công dân ( công nhân )
邮差 người đưa thư
上班族 dãn đi làm(công chức)
一、常用单词:
阴历 âm lịch
音乐 âm nhạc
声音 âm thanh
幽暗 âm u
温暖 âm áp
水壶 âm nước
茶壶 ấm trà
饮食 ẩm thực / ăn uống
二、单词补给站:职业
医生 bác sĩ
警察 cảnh sát
农民 nông dân / dân cày
公民(工人) công dân ( công nhân )
邮差 người đưa thư
上班族 dãn đi làm(công chức)
热门TAG: